Hàng cập cảng TPHCM trên tàu SURPLUS ngày 30/4/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | QB |
HANOI SEAPRODER | 220 C | 501 T 901 | 2 T 220 |
TOLE NÓNG + TOLE CUỘN TRANG DAU P/Q | |||
SAIGON STEEL | 10 C | 100 T 505 | 10 T 050 |
TOLE NÓNG | |||
TTQ | 191 C | 693 T 204 | 3 T 629 |
2-9 | 13 C | 110 T 485 | 8 T 498 |
PHUONG VU STEEL | 760 C | 559 T 390 | 0 T 736 |
TOLE NÓNG | |||
HAI THANH | 62 C | 509 T 580 | 8 T 219 |
TOLE NÓNG | |||
CSGT METAL | 9 C | 157 T 485 | 17 T 498 |
SẮT KHOANH/ SẮT BÓ TRÒN | |||
CX TECHINOLOMY | 512 C | 999 T 222 | 1 T 951 |
16 K | 31 T 048 | 1 T 940 | |
TOLE NGUỘI | |||
YABAH | 22 C | 207 T 305 | 9 T 422 |
SẮT BÓ TRÒN | |||
HOA SAT | 15 K | 29 T 774 | 1 T 984 |
TẤM RỜI + THÉP HÌNH U + SẮT GÓC | |||
DOOSAN | 19 K | 34 T 872 | 1 T 835 |
THÉP HÌNH U + SẮT GÓC
DAI DUNG | 29K | 59 T 595 | 2 T 055 |
ỐNG
LM18-GSC/0203-14 LM18-GIRGAI | 35K/94 PCS | 46 T 029.18 | 1 T 315 |
SẮT U + ỐNG VUÔNG
LM18-GSC/1104-14 LM18-GIRGAI | 6 K / 38 PCS | 9 T 257.46 | 1 T 544 |
TẤM RỜI
ASME SA 516 GR TO LABOL MARK” GTM-GIRGAI ASME SA GR.TO | 31 PCS | 87 T 177.95 | 2 T 235 |
ASME SA 240 TP304 | 8 PCS / 3K | ||
POP14-00115 | 3PCS | 9 T 565 | 3 T 168 |
TC TẤM RỜI 42 PCS 96 T 744
TC 1,995 PKGS 4326 T 409.61 |
KỸ NĂNG SUẤT BÌNH QUÂN HẦM
| SẮT KHOANH | TẤM RỜI |
HẦM 1 | 1 C = 1 T 951 | |
HẦM 2 | 1 C = 1 T 951 | 1 PCS = 2 T 303 |