Hàng cập cảng TPHCM trên tàu AS TRO 3 ngày 30/5/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
T.V.P | TÔN MẠ | 653 COILS | 4327.850 |
MUOI DU | TÔN MẠ | 135 COILS | 956.699 |
TAN THANH QUYEN | TÔN MẠ | 57 COILS | 511.420 |
DIEU THIEN | TÔN MẠ | 28 COILS | 199.135 |
S M C | THÉP TẤM | 90 BDLS | 822.670 |
KHUONG MAI | THÉP TẤM | 54 BDLS | 491.740 |
PEB STEEL | THÉP TẤM RỜI | 343 PCS | 529.323 |
A S A C O | THÉP ỐNG | 88 PKGS | 138.440 |
POSCO E&C | SẮT H, U | 10 BDLS | 40.201 |
THANH PHU | SẮT H, U | 192 BDLS | 763.860 |
ZAMIL | SẮT H, V | 31 BDLS | 132.310 |
P. M. P | SẮT H, V | 281 BDLS | 733.200 |
TAY NGUYEN | SẮT H | 741 BDLS | 1600.556 |
HOAN PHUC | SẮT H | 200 BDLS | 865.954 |
CP TOAN THANG | SẮT H | 122 BDLS | 544.591 |
NAM VIET | SĂT H | 207 BDLS | 959.733 |
DAI PHUC | SẮT V | 116 BDLS | 316.270 |
CIMEXCO | SẮT V | 28 BDLS | 66.624 |
DAI TOAN THANG | SẮT V | 100 BDLS | 258.700 |
DAI TOAN THANG | SẮT U | 69 BDLS | 232.940 |
DAI TOAN THANG | SẮT U | 54 BDLS | 182.000 |
NAM VIET | SẮT U | 110 BDLS | 350.045 |
DAI TOAN THANG | SẮT U | 137 BDLS | 457.224 |
DAI TOAN THANG | SẮT U | 122 BDLS | 361.507 |
NAM VIET | SẮT U | 112 BDLS | 357.580 |
NAM VIET | SẮT U | 287 BDLS | 929.517 |
NAM VIET | SẮT U | 327 BDLS | 1086.542 |
CP TOAN THANG | SẮT U | 70 BDLS | 217.750 |
TOAN THANG | SẮT U | 53 BDLS | 188.570 |
TOAN THANG | SẮT H | 1124 PCS | 573.240 |
DAI PHUC | SẮT H | 558 PCS | 897.160 |
DAI TOAN THANG | SẮT H | 1106 PCS | 348.980 |
TIEN LEN | SẮT H | 210 PCS | 348.120 |
NAM VIET | SẮT H | 166 BDLS | 724.857 |
DAI TOAN THANG | SẮT H | 67 BDLS | 279.475 |
HOAN PHUC | SẮT H | 129 BDLS | 661.734 |
DAI TOAN THANG | SẮT H | 96 BDLS | 431.126 |
NGOC KHIET | SẮT H | 66 BDLS | 293.695 |
TIEN LEN | SẮT H | 230 BDLS | 1035.756 |
SMC BINH DUONG | SẮT H | 183 BDLS | 900.942 |
TOAN THANG | SẮT H | 9 BDLS | 32.530 |
TOAN THANG | SẮT H | 9 BDLS | 32.530 |
NAM VIET | SẮT H | 14 BDLS | 58.464 |
QH PLUS | SẮT H | 12 BDLS | 50.112 |
TỔNG CỘNG | 8796 PKGS | 25,291.672 |