Hàng câp cảng TPHCM trên tàu JIN HAI YU ngày 31/8/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
HOANG TRINH | SẮT CÂY | 255 BDLS | 620.964 |
TECH SEAL – DAIBINH | SẮT CÂY | 230 BDLS | 555.016 |
TUBE MK | SẮT GÂN | 76 BDLS | 152.194 |
KIRBY SOUTH EAST ASIA | THÉP TẤM | 106 BDLS | 466.388 |
BAC VIET | THÉP TẤM | 218 BDLS | 974.628 |
BAO LUAN | TÔN NÓNG | 98 COILS | 1986.510 |
QH PLUS | TÔN NÓNG | 99 COILS | 1993.250 |
VIET THANH LONG AN | TÔN NÓNG | 37 COILS | 748.460 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 928 COILS | 2004.505 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 261 COILS | 564.242 |
CHARM MINH | THÉP ỐNG | 51 BDLS | 96.472 |
CHARM MINH | THÉP ỐNG | 64 BDLS | 115.280 |
LONG HOI | THIẾT BỊ | 34 PKGS | 122.788 |
THIEN BINH | SẮT CÂY | 51 COILS | 124.160 |
TRUNG NAM | THIẾT BỊ | 13 PKGS | 72.960 |
VIETNAM ELECTRICITY | THIẾT BỊ | 20 PKGS | 155.655 |
THREAD INDUSTRIAL | SẮT KHOANH | 351 COILS | 754.877 |
THIEN BINH | SẮT CÂY | 17 BDLS | 31.726 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 72 PCS | 99.762 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 52 PCS | 66.520 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 166 PCS | 565.858 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 96 BDLS | 152.830 |
BINH AN | THÉP TẤM RỜI | 30 PCS | 57.274 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 138 COILS | 289.252 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 329 COILS | 691.438 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 206 COILS | 433.459 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 8 PCS | 67.510 |
BINH AN | THÉP TẤM RỜI | 2 PCS | 16.956 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 20 PCS | 88.308 |
THEARUICHI SUN STEEL | TÔN NÓNG | 8 COILS | 125.200 |
NAM KIM | TÔN NÓNG | 173 COILS | 3968.540 |
TON DONG A | TÔN NÓNG | 89 COILS | 2043.670 |
TỔNG CỘNG | 4321 PKGS | 20,499.810 |