Hàng cập cảng TPHCM trên tàu XIN RUI HAI ngày 4/8/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
VINA ONE | THIET BỊ | 88 PKGS | 405.998 |
SAIGON SHIPYARD | THEP LÁ | 23 BDLS | 26.863 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP LÁ | 16 BDLS | 21.594 |
SOUTH EAST ASIA SHIPYARD | THÉP LÁ, SẮT V | 16 BDLS | 27.305 |
PHAN VU | SẮT LÒNG MÁNG | 163 PKGS | 585.000 |
SAIGON SHIPYARD | SẮT H | 6 PKGS | 15.863 |
CHARM MING | THÉP ỐNG | 67 BDLS | 92.257 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 170 PCS | 558.927 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 38 PCS | 144.944 |
SAIGON SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 23 PCS | 97.580 |
BINH AN SHIPPING | THÉP TẤM RỜI | 7 PCS | 33.489 |
COWIN | SẮT KHOANH | 246 COILS | 529.053 |
COWIN | SẮT KHOANH | 232 COILS | 503.360 |
COWIN | SẮT KHOANH | 139 COILS | 323.600 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 373 COILS | 811.105 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 1150 COILS | 2478.000 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 1038 COILS | 2328.024 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 412 COILS | 877.193 |
TRINH TUONG | SẮT KHOANH | 46 COILS | 102.258 |
KAO- MENG | SẮT KHOANH | 45 COILS | 91.860 |
KAO- MENG | SẮT KHOANH | 47 COILS | 103.479 |
S M C | TÔN MẠ | 106 COILS | 1155.430 |
MUOI PHONG | TÔN NÓNG | 25 COILS | 504.470 |
VIET NGA | TÔN NÓNG | 148 COILS | 3031.690 |
ZAMIL STEEL | SẮT CÂY | 7 BDLS | 20.979 |
KIM QUOC ANH | SẮT CÂY | 64 BDLS | 142.894 |
KIM QUOC ANH | SẮT CÂY | 114 BDLS | 193.592 |
QUOC HUNG | SẮT CÂY | 92 BDLS | 160.150 |