Hàng cập cảng TPHCM trên tàu ANEMOS ngày 5/6/2015
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG |
CITICOM | SẮT V | 10 BDLS | 23.868 |
HUNG LONG | SẮT V | 55 BDLS | 158.116 |
SẮT H | 42 BDLS | 200.726 | |
NAM VIET | SẮT H | 12 BDLS | 48.470 |
MARUBENI - ITOCHU | SẮT H | 124 BDLS | 544.069 |
KHUONG MAI | SẮT H | 61 BDLS | 303.842 |
NGUYEN PHUOC THO | SẮT CÂY | 132 BDLS | 261.270 |
S M C | SĂT GÂN | 657 BDLS | 1306.140 |
S M C | SĂT GÂN | 209 BDLS | 407.420 |
KHUONG LOAN | SĂT ỐNG | 388 BDLS | 643.614 |
KAN HUY TANG MENG | TÔN NGUỘI | 43 COILS | 334.68 |
SONG VIET | TÔN NGUỘI | 286 COILS | 1832.410 |
TRANG DONG TIEN | TÔN NGUỘI | 59 COILS | 500.050 |
NGOC BIEN | TÔN MẠ | 54 COILS | 599.470 |
B N T | TÔN MẠ | 81COILS | 815.030 |
MARUBENI - ITOCHU | TÔN MẠ | 192 COILS | 1394.063 |
VIET THANH LONG AN | TÔN MẠ | 187 COILS | 1882.790 |
VIET THANH LONG AN | TÔN MẠ | 133 COILS | 1355.695 |
CHOSUN VINA | SẮT KHOANH | 50 COILS | 103.642 |
CO – WIN | SẮT KHOANH | 975 COILS | 1979.658 |
TRINH TUONG | SẮT KHOANH | 47 COILS | 108.718 |
FORMOSA | SẮT KHOANH | 84 COILS | 195.530 |
FORMOSA | SẮT KHOANH | 42 COILS | 97.509 |
I P C | SẮT KHOANH | 278 COILS | 576.571 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 212 COILS | 496.721 |
NGUYEN TINH | SẮT KHOANH | 212 COILS | 496.721 |
QH PLUS | SẮT KHOANH | 129 COILS | 303.026 |
KIM KHI TP | SẮT KHOANH | 632 COILS | 1485.529 |
TRINH TUONG | SẮT KHOANH | 107 COILS | 199.326 |
S M C | SẮT KHOANH | 488 COILS | 991.220 |
S M C | SẮT KHOANH | 488 COILS | 991.230 |
S M C | SẮT KHOANH | 343 COILS | 696.750 |
S M C | SẮT KHOANH | 140 COILS | 282.000 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 428 COILS | 1000.279 |
KIM TIN | SẮT KHOANH | 433 COILS | 1013.685 |
GIA ANH HUNG YEN | THÉP TẤM | 27 PKGS | 67.996 |
BAC NAM | THÉP TẤM BÓ | 167 BDLS | 765.971 |
BAC NAM | THÉP TẤM BÓ | 548 BDLS | 2577.406 |
BAC NAM | THÉP TẤM BÓ | 63 BDLS | 313.703 |
BAC NAM | THÉP TẤM RỜI | 345 PCS | 324.990 |
BAC NAM | THÉP TẤM RỜI | 635 PCS | 1712.939 |
MARUBENI - ITOCHU | THÉP TẤM RỜI | 226 PCS | 472.969 |
NAM VIET | THÉP TẤM RỜI | 1008 PCS | 822.448 |
KY DONG | THÉP TẤM RỜI | 987 PCS | 1023.813 |
TOAN THANG | THÉP TẤM RỜI | 1451 PCS | 1552.821 |
SG SHIPYARD | THÉP TẤM RỜI | 201 PCS | 370.588 |
TOAN THIEN | THÉP TẤM RỜI | 105 PCS | 162.025 |
HOA LU | THÉP TẤM RỜI | 55 PCS | 45.522 |
TỔNG CỘNG | 13631 PKGS | 33,843.029 |