Hàng cập cảng TPHCM trên tàu JIN ZHOU ngày 7/6/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯƠNG |
S M C | TÔN NÓNG | 38 COILS | 312.320 |
KIM LOI PHAT | TÔN NÓNG | 94 COILS | 2092.980 |
TÔN ĐÔNG Á | TÔN NÓNG | 133 COILS | 2964.160 |
KIM LOI PHAT | TÔN NÓNG | 133 COILS | 2975.010 |
HOAN PHUC | TÔN NÓNG | 44 COILS | 993.350 |
NAM KIM | TÔN NÓNG | 66 COILS | 1480.750 |
TUAN VO | TÔN NÓNG | 25 COILS | 514.280 |
S M C | TÔN NÓNG | 45 COILS | 937.100 |
TRANG DONG TIEN | TÔN MẠ | 22 COILS | 193.250 |
TRANG DONG TIEN | TÔN MẠ | 27 COILS | 249.270 |
MINH DUC – MINH TAM | TÔN MẠ | 88 COILS | 627.911 |
MINH DUC – MINH TAM | TÔN MẠ | 57 COILS | 405.913 |
MARUBENI- ITOCHU | SẮT LÒNG MÁNG | 104 BDLS | 352.843 |
CITICOM | SẮT H | 55 BDLS | 201.456 |
NGOC KHIET | SẮT H | 32 BDLS | 97.344 |
TIEN LEN | SẮT H | 109 BDLS | 420.871 |
S M C BINH DUONG | SẮT H | 54 BDLS | 199.426 |
S M C | SẮT H | 188 BDLS | 820.864 |
MARUBENI-ITOCHU | SẮT V | 598 BDLS | 1447.674 |
CIMEXCO | SẮT V | 69 BDLS | 149.976 |
KIM VIET | SẮT CÂY | 48 BDLS | 100.888 |
KUANG TAI METAL | SẮT KHOANH | 632 COILS | 167.522 |
CO WIN | SẮT KHOANH | 142 COILS | 302.453 |
HOA LU | THÉP TẤM RỜI | 26 PCS | 60.587 |
TỔNG CỘNG | | 2829 PKGS | 18,868.198 |