Hàng câp cảng TPHCM trên tàu IKAN SELIGI ngày 7/8/2014
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
TOLE NÓNG | ||
METAL ONE | 86 C | 2292 T 770 |
VINA HOANG DUNG | 16 C | 423 T 340 |
SMC | 155 C | 3347 T 470 |
QH PLUS CORP | 90 C | 1953 T 070 |
SAIGON IRON STEEL TRADING AND SERVICE CO., LTD | 48 C | 1024 T 510 |
VUONG STEEL CO., LTD | 46 C | 991 T 930 |
190 FURNITURE JSC | 25 C | 528 T 540 |
HANOI SEAPRODUCTS IM EX JSC | 31 C | 654 T 860 |
MUOI PHONG | 52 C | 1093 T 780 |
KING STAR STEEL JSC | 45 C | 946 T 380 |
TC Tole nóng | 594 C | 13256 T 650 |
SẮT KHOANH | ||
KIM TIN | 175 C | 266 T 003 |
KUANGTAI METAL (VN) CO., LTD | 968 C | 1474 T 391 |
SONG VIET | 100 C | 202 T 900 |
TC Sắt khoanh | 1.243 C | 1943 T 294 |
BĂNG MẠ | ||
CTY TNHH MTV THÉP PHU XUAN VIET | 70 C | 696 T 330 |
TTQ INVESTMENT AND COMMERCIAL JSC | 118 C | 908 T 835 |
NGOC BIEN STEEL | 30 C | 301 T 480 |
MUOI DU | 147 C | 1483 T 720 |
HONG KY CORP | 71 C | 509 T 836 |
VINA ONE STEEL MANU CORP | 76 C | 512 T 020 |
DAI THIEN LOC CORP | 130 C | 937 T 780 |
TC Băng mạ | 642 C | 5350 T 001 |
TOLE NGUỘI | ||
PHU THO | 32 C | 194 T 725 |
NGOC KHIET | 356 K | 1200 T 446 |
TAM LAP THANH TRADING CO., LTD | 94 K | 184 T 640 |
TAM LAP THANH TRADING CO., LTD | 95 K | 186 T 340 |
SONG VIET CO., LTD | 421K | 1224 T 240 |
PMP TRADING TOURISM & CONS | 239 K | 686 T 860 |
PMP TRADING TOURISM & CONS CO., LTD | 130 K | 372 T 580 |
TC Sắt gân | 1.335 K | 3855 T 106 |
THÉP HÌNH | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 265 K/ 13424 | 573 T 575 |
THÉP HINH H | ||
FICO | 226 K/ 2729 | 973 T 824 |
BAC VIET | 271 K | 1332 T 117 |
TC Thép hinh H | 497 k | 2305 T 941 |
THÉP HÌNH U | ||
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 142 K | 459 T 360 |
TIEN LEN STEEL CORP JSC | 104 K | 299 T 059 |
TC Thép U | 246 K | 758 T 419 |
TẤM KIỆN | ||
FICO | 108 K/ 1562 | 1031 T 430 |
DAI TOAN THANG | 232 K/ 2307 | 1008 T 380 |
TC Tấm kiện | 340 K/ 3869 | 2039 T 810 |
TẤM RỜI | ||
DAI TOAN THANG | 427 PCS | 621 T 993 |
THIẾT BỊ | ||
GEMADEPT LOGISTICS CO., LTD | 444 PCS | 891 T 830 |
TỔNG CỘNG | 6.065 PKGS | 31791 T 344 |
Ký năng suất bình quân hầm
Hầm | Tole nóng | Sắt khoanh | Thép U | Thép hình I + H | Băng mạ | Sắt gân | Tấm kiện |
Hầm 1 | 1C= 21 T 628 | 1 C = 1 T 656 | | | | 1K= 2T 894 | 1K= 9T 550 |
Hầm 2 | 1C= 21 T 143 | | | | 1C= 7 T 037 | | |
Hầm 3 | 1C= 23 T 729 | 1 C = 1 T 523 | 6m: 1k= 2 T 072 12m: 1k= 4 T 639 | 6m: 1k= 2 T 164 12m: 1k= 4 T 639 | | | |
Hầm 4 | | | | | 1C= 8 T 749 | | |
Hầm 5 | 1C= 21 T 527 | | | | | 1K= 2T 871 | 1K= 4T 348 |