Hàng câp cảng TPHCM trên tàu JOO BOK ngày 8/7/2014
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
POSCO VIETNAM | TÔN NÓNG | 20 COILS | 447.840 |
P E B | TÔN MẠ | 33 COILS | 368.259 |
HUU LIEN | TÔN MẠ | 7 COILS | 88.617 |
HYOSUNG VIETNAM | SẮT KHOANH | 100 COILS | 194.530 |
POSCO E&C | SẮT H, U | 12 BDLS | 25.475 |
DOOSAN HEAVY | SẮT H, U,V, CÂY | 74 BDLS | 165.202 |
LA GIANG | THÉP TẤM RỜI | 53 PCS | 153.994 |
VIETSOVEPETRO-PC | THÉP TẤM RỜI | 47 PCS | 178.355 |
PETROVIETNAM MARINE | THÉP TẤM RỜI | 31 PCS | 90.278 |
PETROVIETNAM MARINE | THÉP TẤM RỜI | 30 PCS | 126.227 |
KIM NGOC | THÉP TẤM RỜI | 52 PCS | 222.534 |
KIM LOI PHAT | TÔN NÓNG | 217 COILS | 3297.260 |
NINH THINH | TÔN NÓNG | 248 COILS | 5866.230 |
NINH THINH | TÔN NÓNG | 247 COILS | 5822.930 |
MUOI DU | TÔN NÓNG | 95 COILS | 1967.590 |
VAN DAT THANH | TÔN MẠ | 45 COILS | 324.140 |
S M C | TÔN MẠ | 12 COILS | 107.280 |
DONG NAI TON | TÔN NGUỘI | 250 COILS | 1370.187 |
JFE SHOJI | TÔN NGUỘI | 83 COILS | 537.643 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 920 COILS | 2035.033 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 1492 COILS | 3232.452 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 340 COILS | 611.281 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 435 COILS | 925.516 |
BINH AN SHIPPING | THÉP TẤM RỜI | 65 PCS | 138.203 |
SOUTH EAST ASIA SHIPYARD | THÉP LÁ | 15 BDLS | 28.309 |
SAIGON OFFSHORE | THÉP LÁ | 8 BDLS | 9.892 |
SAIGON OFFSHORE | THÉP LÁ | 42 BDLS | 44.489 |
NS BLUESCOPE | THÉP TẤM | 139 BDLS | 616.908 |
SONG VIET JSC | THÉP TẤM | 152 BDLS | 664.376 |
KIRBY SOUTHEAST ASIA | THÉP TẤM | 126 BDLS | 562.830 |
KIM KHI TP | THÉP TẤM | 44 BDLS | 119.758 |
TỔNG CỘNG | | 5544 PKGS | 30.189.593 |