Hàng cập cảng TPHCM trên tàu SEA GLORY ngày 9/12/2013
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG |
VEDAN | THIẾT BỊ | 33 PKGS | 563.632 |
KHAT THONG | THIẾT BỊ | 13 PKGS | 49.200 |
VUONG HAI | THIẾT BỊ | 2 SETS | 56.000 |
SUJIA | TÔN CUỘN | 23 COILS | 552.060 |
CO WIN | SẮT KHOANH | 465 COILS | 1008.809 |
CITICOM | THÉP TẤM RỜI | 487 PCS | 769.037 |
HANOI SEA PRODUCTS | TÔN NÓNG | 50 COILS | 984.980 |
GEMADEPT LOGISTICS | THIẾT BỊ | 22 PKGS | 30.958 |
VN ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOAD NO.3 | THIẾT BỊ | 78 PKGS | 2029.157 |
VN ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOAD NO.3 | THIẾT BỊ | 9 PKGS | 136.065 |
VN ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOAD NO.4 | THIẾT BỊ | 457 PKGS | 1856.409 |
VN ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOAD NO.5 | THIẾT BỊ | 257 PKGS | 1170.440 |
VN ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOAD NO.6 | THIẾT BỊ | 264 PKGS | 82.367 |
VN ELECTRICITY THERMAL POWER PROJECT MANAGEMENT BOAD NO.7 | THIẾT BỊ | 5 BDLS | 22.783 |
TOAN THANG | THÉP TẤM | 19 COILS | 93.390 |
KY DONG | TÔN NÓNG | 63 COILS | 1262.570 |
CITICOM | THÉP TẤM RỜI | 121 PCS | 497.002 |
MATERIAL AND COMPLETE EQUIPMENT | SẮT CÂY | 137 BDLS | 332.374 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 472 COILS | 964.670 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 546 COILS | 1111.234 |
VINH THANH | SẮT KHOANH | 329 COILS | 676.445 |
MINH THONG | THÉP ỐNG PHỤ KIỆN | 199 PKGS | 151.831 |
VIET WATER AND ENVIROMENT SOLUTION | THÉP ỐNG PHỤ KIỆN | 57 PKGS | 77.768 |
NS BLUECOPE LYSAGHT | THÉP TẤM | 172 BDLS | 787.466 |
CHIN WELL | SẮT KHOANH | 1019 COILS | 2210.855 |
SAIGON OFFSHORE | THÉP TẤM RỜI | 28 PCS | 169.272 |
SAIGON OFFSHORE | THÉP TẤM RỜI | 54 PCS | 207.200 |
SAIGON SHIPY ARD | THÉP TẤM RỜI | 5 PCS | 35.000 |
KIM QUOC ANH | SẮT CÂY | 67 BDLS | 114.270 |
KIM QUOC ANH | SẮT CÂY | 27 BDLS | 58.522 |
QUOC HUNG | SẮT CÂY | 93 BDLS | 159.618 |
BINH AN | THÉP TẤM RỜI | 202 PCS | 272.369 |