Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Hàng câp cảng TPHCM ngày 9/7/2014

Hàng câp cảng TPHCM trên tàu LAVRIO ngày 9/7/2014

CHỦ HÀNG
SỐ LƯỢNG
TR. LƯỢNG
 
 
SẮT KHOANH
TENIMEX
43 C
100 T 519
CX TECHNOLORY (VN) CORP
196 C
412 T 515
THREAD INDUSTRIAL CO., LTD
748 C
1489 T 858
CHINWELL FAS (VN) CO., LTD
767 C
1621 T 465
TC Sắt khoanh
1.754 C
3624 T 357
 
BĂNG MẠ
MINH DUC – MINH TAM
73 C
524 T 921
MINH DUC – MINH TAM
74 C
532 T 525
NGUYEN MINH STEEL GROUP JSC
280 C
2005 T 578
2-9 HIGH GRADE MECHANICAL ENG COOP
249 C
2494 T 140
 
TC Băng mạ
 
676 C
 
5557 T 164
 
BĂNG NÓNG
VINA ONE STEEL MANU CORP
837 C
3124 T 380
 
TOLE NÓNG
VINA ONE STEEL MANU CORP
341 C
5767 T 129
SMC TRADING INVESTMENT JSC
173 C
2933 T 420
VINA ONE STEEL MANU CORP
117 C
2017 T 840
QH PLUS CORP
61 C
1035 T 071
 
TC Tole nóng
 
692 C
 
11753 T 460
 
TÂM KIỆN
SMC TAN TAO COMPANY LIMITED
383 K/ 4517
2568 T 132
SMC TRADING INVESTMENT JSC
121 K/ 1635
809 T 380
QUANG MUOI CO., LTD
176 K/ 2507
1176 T 988
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD
368 K/ 4831
2487 T 058
IPC INTERNATIONAL TRADING COMMODITIES JSC
144 K/ 1672
976 T 975
 
TC Tấm kiện
 
1.192 k/ 15162
 
8018 T 533
 
THÉP HINH I
DAI PHUC TRADING AND PRO CO., LTD
249 K/ 11952
522 T 996
 
THÉP HÌNH H
HOAN PHUC
89K/1783
416 T 331
HOAN PHUC
189 K/ 1708
915 T 132
HOAN PHUC
234 K/ 4164
1059 T 402
TIEN LEN STEEL CORP JSC
386 K
993 T 288
TIEN LEN STEEL CORP JSC
246 PCS
286 T 776
 
TC thép hình H
 
1.144 PKGS
 
3670 T 929
 
TẤM RỜI
NAM VIET STEEL TRADING CO., LTD
295 PCS
912 T 053
SMC STEEL MECHANICAL CO., LTD
326 PCS
1030 T 552
 
TC  Tấm rời
 
621 pcs
 
1942 T 605
 
ỐNG DẦU + GAS
CTY TNHH CO KHI GIA DINH
24 K
65 T 928
 
SẮT LÒNG MÁNG
ORIENTAL SHEET PILING VN COMPANY LIMITED
2.084 PCS
1500 T 480
 
TỔNG CỘNG
 
9.273 PKGS
 
39780 T 832

 
Ký năng suất bình quân hầm

 
Tole nóng
Sắt khoanh
Thép hình
Băng mạ
Sắt lồng máng
Tấm rời
Tấm kiện
Hầm 1
1 C = 16T911
 
 
1 C = 9 T 360
 
 
 
Hầm 2
 
1 C = 2 T 015
12m: 1k = 4 T 789
 
1 cây = 0 T 720
 
1 K = 6 T 741
Hầm 3
1 C = 17 T 076
 
 
1 C = 11 T 046
 
 
 
Hầm 4
 
1 C = 2 T 125
12m: 1k = 4 T 178
6m: 1k = 1 T 940
 
1 cây = 0 T 718
 
1 K = 6 T 711
Hầm 5
1 C = 16 T 928
 
 
1 C = 7 T 169
 
1 tờ = 3 T 115