B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU HCM01 KOSTEEL VINA 280 COILS 280 WIRE ROD 504.550 1.8T HCM02 KOSTEEL VINA 1032 COILS 1032 WIRE ROD 1,516.230 1.4T KOS07 VIET NGA 84 COILS 84 HOT ROLLED STEEL COIL 1,156.212 13.7T KOS08 THIEN PHU 104 COILS 104 HOT ROLLED STEEL COIL 1,873.622 KOS09 THIEN PHU 92 COILS 92 HOT ROLLED STEEL COIL 1,580.356 TOTAL 1592 6,630.970
( 5.5MM/6.0MM )
( 5.5MM/6.0MM )
( 1.35 X 1045 - 37 COILS )
( 1.48 X 1045 - 47 COILS )
( 1.75 X 1000 - 04 COILS )
( 2.00 X 1000 - 05 COILS )
( 2.80 X 1000 - 27 COILS )
( 1.75 X 1045 - 11 COILS )
( 2.00 X 1045 - 03 COILS )
( 2.90 X 1045 - 01 COIL )
( 3.00 X 1045 - 04 COILS )
( 1.75 X 1075 - 14 COILS )
( 2.00 X 1075 - 14 COILS )
( 2.80 X 1075 - 21 COILS )
15.7T
18.4T
18.3T
16T
18.6T
19T
18.6T
16.7T
16.6T
19T
( 1.75 X 1000 - 34 COILS )
( 2.00 X 1000 - 12 COILS )
( 2.80 X 1000 - 28 COILS )
( 3.00 X 1000 - 01 COIL )
( 3.20 X 1000 - 17 COILS )
15.6T
18.2T
18T
14T
18T
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN