THIẾT BỊ
BL | CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | HẦM |
HD01-02 -03-04-05 -06 | VIETNAM NATIONAL | 271 PCS | 1262 T 855 | | BOONG: 18 PCS #1 T: 141 PCS #1 D: 35 PCS #2 T: 58 PCS #2 D: 19 PCS |
BĂNG NÓNG | |||||
HD08 | THIEN NAM | 169 K | 1010 T 200 | 5 T 977 | #1 D |
HD09 | MUOI DU | 1,314 | 3339 T 805 | 2 T 541 | #1 D: 525 C #2 D: 789 C |
TC BĂNG NÓNG | 1,483 | 4350 T 005 | | | |
SẮT TẤM | |||||
HD10 | NAM KIM | 56 K | 397 T 685 | 7 T 101 | #2 D |
HD12 | NAM KIM | 48 K | 342 T 270 | 7 T 130 | #1 T: 16 K #2 D: 32 K |
TC SẮT TẤM | 104 K | 739 T 955 | | | |
TỔNG TÀU | 1,858 | 6352 T 815 | | |
BẢNG PHÂN SIZE:
NAM KIM (SẮT TẤM)
SIZE | SỐ LƯỢNG |
3.8 x 1524 x 6096 | 8K |
4.4 x 1524 x 6096 | 16 K |
5.8 x 1524 x 6096 | 24 K |
7.8 x 1524 x 6096 | 8 K |
8.8 x 1524 x 6096 | 8 K |
9.8 x 1524 x 6096 | 24 K |
11.8 x 1524 x 6096 | 16 K |
TỔNG CỘNG | 104 K |
MƯỜI DU (BĂNG NÓNG)
SIZE | SỐ LƯỢNG | MÀU |
1.5 | 291 C | XANH LÁ |
1.7 | 290 C | ĐỎ |
1.8 | 300 C | XANH DƯƠNG |
2.0 | 433 C | TRẮNG |
TỔNG CỘNG | 1,314 C | |