SẮT PHÔI
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | HẦM | |
POMINA | | 2,963 Pcs | 4750 T 320 | 1 T 603 | | |
TOLE NÓNG | ||||||
NAM KIM | NAM KIM | 47 C | 949 T 345 | 20 T 198 | | |
BINH DƯƠNG HÒA PHÁT STEEL PIPE | BINH DƯƠNG HÒA PHÁT STEEL PIPE HR100812261 | 47 C | 937 T 255 | 19 T 941 | | |
Tổng cộng cuộn nóng | 94 C | 1886 T 600 | | | ||
THÉP TẤM | ||||||
KOBE EN&M VN | KOBE EN&M VN | 23 Pkgs/ 28 pcs | 105 T 067 | 4 T 166 | | |
CN INDUSTRAL CO., LTD | CN INDUSTRAL CO., LTD | 1 Pcs | 3 T 850 | 3 T 850 | | |
VUNG RO PORT | VUNG RO PORT | 32 K | 98 T 480 | 3 T 077 | | |
Tổng cộng thép tấm | 56 K | 207 T 397 | | | ||
THÉP ỐNG | ||||||
CHARM MINH VN | SHENG KUNG | 191 K | 368 T 881 | 1 T 931 | | |
CHARM MINH VN | H.M | 50 K | 28 T 210 | 564 Kg | | |
Tổng cộng ống | 241 K | 397 T 091 | | | ||
THIẾT BỊ MỚI | ||||||
SMC STEEL | SMC STEEL | 17 case | 257 T 503 | | | |
XE | ||||||
HUỲNH GIA PHÚC | HUYNH NO.1 | 1 Unit | 8 T 700 | | | |
TỔNG CỘNG NHẬP | 1,160 Pkgs | 6486 T 696 | | |
Hàng cập cảng Tân Thuận trên tàu HO FUA