SẮT PHÔI
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | HẦM | |
POMINA | | 2,957 Pcs | 4750 T 320 | 1 T 606 | | |
ỐNG | ||||||
CHARMING VIETNAM CO.,LTD | SHENG KUNG | 32 K / 604 Pcs | 44 T 550 | 1 T 392 | | |
SHENG KUNG | 65 K / 942 Pcs | 111 T 304 | 1 T 712 | | ||
TỔNG CỘNG ỐNG | 97 K / 1546 Pcs | 155 T 854 | | | ||
TOLE CUỘN | ||||||
BMB STEEL | PIG93X6 HCM CITY | 33 C | 207 T 405 | 6 T 285 | | |
LE TON | LT.C | 8 C | 36 T 135 | 4 T 516 | | |
TỔNG CỘNG CUỘN | 41 C | 243 T 540 | | | ||
TOLE TRÁNG NHÔM | ||||||
SMC | SMC STEEL | 51 C | 213 T 950 | 4 T 195 | | |
SMC | SMC STEEL | 5 C | 20 T 660 | 4 T 132 | | |
ĐẠI THIÊN LỘC | PIG94C3 | 235 C | 979 T 194 | 4 T 166 | | |
ĐẠI THIÊN LỘC | PIG94C7A | 149 C | 730 T 610 | 4 T 903 | | |
FOPMCSA GEAR MACHNE | PIK9419 | 14 C | 58 T 015 | 4 T 143 | | |
SMC | PIG94D5A | 58 C | 279 T 095 | 4 T 811 | | |
ĐẠI THIÊN LỘC | ĐẠI THIÊN LỘC | 133 C | 563 T 945 | 4 T 240 | | |
Tổng Cộng Tole Tráng Nhôm | 645 C | 2845 T 469 | | | ||
TOLE MẠ KẼM | ||||||
SMC | SMC STEEL | 129 C | 826 T 105 | 6 T 403 | | |
THÉP TẤM | ||||||
MATIMEX | MATIMEX | 46 K | 196 T 420 | 4 T 270 | | |
SẮT U | ||||||
NGUYEN DINH | NGUYEN DINH HH –ND 110810 | 42 K / 1554 Pcs | 74 T 945 | 1 T 784 | | |
TOLE NGUỘI | ||||||
NAM KIM | HOCHIMINH CRC NO.1-90 | 90 C | 877 T 410 | 9 T 749 | | |
THIẾT BỊ | ||||||
CHENG SHIN RUBBER (VN) | CHENG SHIN RUBBER (VN) IND CO.,LTD P/O NO: 993219 -00 (VFF-039) 993218 -00 (VFF-040) 993211 -00 (VFF-037) 993212 -00 (VFF-038) | 30 Pkgs Gồm: 26 pallets và 4 W/ cases | 75 T 425 | | | |
TỔNG CỘNG TÀU | 4,077 Pkgs | 10045 T 488 | | |
Hàng cập cảng TPHCM trên tàu HO FUA