B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU KOS01 PETROVN GAS 24 COILS 24 HOT ROLLED STEEL COIL 168.640 7T KOS02 P.M.G GAS 14 COILS 14 HOT ROLLED STEEL COIL 136.440 9,7T KOS03 HONG MOC 28 COILS 28 HOT ROLLED STEEL COIL 273.000 9,7T KOS04 VIETPETRO 52 COILS 52 HOT ROLLED STEEL COIL 498.770 9,6T KOS07 SEAH STEEL 110 COILS 110 HOT ROLLED STEEL COIL 2,121.300 19,3T XT KOS08 NAM KIM 283 COILS 283 HOT ROLLED STEEL COIL 5,103.550 18T KOS11 KY DONG 94 COILS 94 HOT ROLLED STEEL COIL 2,031.630 21,6T XT TOTAL 605 10,333.330
( 2 X 1219 )
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN