BĂNG NGUỘI
BL | CHỦ HÀNG | MARK | SL | TR/L | BQ |
XGHM004 | FICO | MÀU VÀNG | 93 C | 395 T 625 | 4 T 254 |
XGHM003 | FICO | XANH DƯƠNG | 182 C | 752 T 920 | 4 T 136 |
XGHM002 | | ĐỎ | 349 C | 1499 T 597 | 4 T 296 |
XGHM001 | ĐẠI | TRẮNG | 251K/2118 TÉP | 1026 T 687 | 4 T 090/1 KIỆN |
TỔNG CỘNG BĂNG NGUỘI | 875 K | 3674 T 829 |
BĂNG NÓNG
XGHM012 | THIÊN PHÚ | | 1,296 C | 2994 T 680 | 2 T 310 |
XGHM011 | NGUYỄN MINH | | 680 C | 1735 T 580 | 2 T 552 |
XGHM009 | HOA PHAT STEEL | | 29 C | 306 T 035 | 10 T 552 |
XGHM008 | THIÊN PHÚ | | 600 K /1200 tép | 1308 T 270 | 1 T 090 / 1 tép |
XGHM007 | ĐẠI | | 948 K / 1896 tép | 3985 T 460 | 2 T 102 / 1 tép |
XGHM006 | FICO | TRẮNG + ĐỎ + XANH LÁ | 446 C | 957 T 120 | 2 T 146 |
XGHM005 | MUOI DU | TRẮNG | 402 C | 998 T 040 | 2 T 482 |
XGHM019 | THIÊN PHÚ | | 63 K /189 C | 406 T 310 | 2 T 149 / 1 tép |
TC BĂNG NÓNG | 4,464 K | 12691 T 495 |
TOLE NÓNG
XGHM010 | POSVINA | | 74 C | 1456 T 523 | 19 T 682 |
XGHM017 | AN MỸ | | 106 C | 502 T 480 | 4 T 740 |
XGHM018 | SMC | | 21 C | 248 T 570 | 11 T 836 |
TC TOEL NÓNG | 201 C | 2207 T 573 |
THÉP HÌNH
XGHM013 | MINH HOÀNG | | 94 K | 313 T 145 | 3 T 331 |
XGHM014 | NGUYEN MINH | | 156 K | 499 T 514 | 3 T 202 |
XGHM020 | TOAN THANG | | 34 K | 137 T 088 | 4 T 032 |
XGHM022 | VIET KIM | | 2,361 PCS | 815 T 850 | 345 KG |
XGHM023 | VIET KIM | | 155 PCS | 204 T 730 | 1 T 320 |
TC THÉP HÌNH | 2,800 K | 1970 T 327 |
TOLE MẠ KẼM
XGHM015 | ĐẠI THIÊN LỘC | | 187 C | 2021 T 065 | 10 T 807 |
XGHM016 | ĐẠI THIÊN LỘC | | 76 C | 584 T 000 | 7 T 684 |
TC TOLE MẠ KẼM | 263 C | 2605 T 065 |
TỔNG CỘNG | 17,206 C | 23149 T 289 |