Hàng cập cảng Bến Nghé trên tàu HO FUA ngày 06/03/2012
CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR.LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
DOOSAN | DOOSAN VINA | SẮT H | 196 PCS | 167.475 | 0.854 | #2 |
DOOSAN | DOOSAN VINA | SẮT H | 6 BDLS | 14.832 | 2.472 | #2 |
DOOSAN | DOOSAN VINA | THÉP TẤM RỜI | 22 PCS | 16.330 | 0.742 | #2 |
PRO- VISION | PRO- VISION INDUSTRIES | THÉP TẤM RỜI | 57 PCS | 81.258 | 1.426 | #2 |
BA VI | BV –GSC/2112-11 SHIPPER: GSC | THÉP TẤM RỜI | 7 PCS | 21.192 | 3.027 | #2 |
CX TECHNOLOGY | C X | SẮT KHOANH | 146 PKGS | 282.821 | 1.937 | #1 |
VAN MINH PHAT | V.M. P CO., LTD | TÔN NÓNG | 6 COILS | 63.230 | 10.538 | #2 |
POSCO E&C | POSCO E&C | TÔN CUỘN | 4 COILS | 44.310 | 11.078 | #2 |
NGUYEN MINH | 1. M | TÔN CUỘN SECONDATY | 152 COILS | 160.080 | 1.053 | #2 |
SEAH | SEAH | TÔN NÓNG | 142 COILS | 2455.450 | 17.292 | #2: 107; #3:35 |
DAI LOC | D. L | TÔN NÓNG | 36 COILS | 296.650 | 8.240 | #2:35; #3:1 |
HUU LIEN ASIA | H. L. A | TÔN NÓNG | 62 COILS | 986.060 | 15.904 | #2:46 #3:16 |
S M C | SMC STEEL | TÔN NÓNG | 123 COILS | 1206.770 | 9.811 | #1:83 #2:40 |
S M C | SMC STEEL | TÔN NÓNG | 17 COILS | 158.530 | 9.325 | #1 |
CSGT METALS | C S M V | TÔN NÓNG | 2 COILS | 19.060 | 9.530 | #1 |
KOBE EN&M | KOBE EN & M | THÉP ỐNG RỜI | 7 PCS | 3.558 | 0.508 | #2 |
KYOWA | KYOWA VN | THÉP TẤM THÉP ỐNG | 12 BDLS | 25.194 | 2.100 | #2 |
CHARM MING | SHENG KUNG | THÉP ỐNG | 27 BDLS | 39.048 | 1.446 | #2 |
ÓC TECHNICAL | VIETSOVPETRP OSC TECH | SẮT CÂY RỜI | 8 PCS | 13.486 | 1.686 | #2 |
TỔNG CỘNG | 1049 PKGS | 6,082.203 | | |