CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | HẦM |
NS SAIGON COIL CENTER | 1 W10R0035 SAPH440 | 4 C | 27 T 300 | 6 T 825 | |
PETROVIETNAM ENERGY TECHNOLOGICAL | 1 W10R0029 PETROVIETNAM GAS CYLINDER FACTORY | 51 C | 472 T 816 | 9 T 270 | |
DAIWA LANCE INTERNATIONAL | DAIWA LANCE INTERNATIONAL | 92 C | 1514 T 990 | 16 T 467 | |
TỔNG CỘNG TÀU | 147 C | 2015 T 106 | | |
Hàng cập cảng Tân Thuận trên tàu OUTSAILING 09