SUMMARY B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU OH - 01 TON DONG A 11 COILS 11 COLD ROLLED STEEL COIL 75.560 6.8T OH - 02 TON DONG A 205 COILS 205 COLD ROLLED STEEL COIL 1,404.010 6.8T OH - 03 T.V.P STEEL 38 COILS 38 COLD ROLLED STEEL COIL 405.860 10.6T TOTAL 254 1,885.430
( P-NO. 174-177, 184, 186-189, 192-193 )
( P-NO. 1,3,5,7-8,10,12-13,15,17,19,21-23,25-27,29-30,32,34-35,40,43,45-50,54,59,61,63,66 )
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN