B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI YHO - 01 TRAN VU 01 BARE & 01 PALLET 2 01 BÚA KOBE & 01 PALLET 6.350 YHO - 02 VINA STAR 06 CASES 6 SPARE PARTS FOR MITSUBISHI VEHICLES 0.457 YHO - 03 PEB STEEL 23 COILS 23 HOT DIP STEEL COIL 97.480 YHO - 04 TRAN LE 04 PKGS 4 USED BENDING MACHINE AMADA RG-300 - 0002 19.500 YHO - 05 PEB STEEL 01 COIL 1 HOT DIP GALVANIZED STEEL COIL 5.680 YHO - 06 NAM TIEN 02 XE 2 02 XE TRẢI NHỰA MITSUBISHI MF60D - 6524, HA60C - 0523 24.780 KHO - 1 VINA KYOEI STEEL 02 CRATES 2 ROLLS-HIGH SPEED ROLL 3.110 KHO - 2 KIM HOANG 01 SKID 1 SEAMLESS STAINLESS STEEL EBOW 0.443 KHO - 3 TRUNG THU 22 BDLS 22 STAINLESS STEEL ROUND BAR 36.836 KHO - 4 KOBELCO 01 XE & 01 CASE 2 01 XE ĐÀO KOBELCO SK330 - 8869 & 01 CASE 32.550 KHO - 5 KOBELCO 01 XE & 01 CASE 2 01 XE ĐÀO KOBELCO SK330 - 8875 & 01 CASE 33.840 KHO - 6 KOBELCO 01 XE & 01 CASE 2 01 XE ĐÀO KOBELCO SK200 - 8114 & 01 CASE 20.530 NHO - 01 MAS YTEC SHIPPING 01 UNIT 1 01 MÁY NGHIỀN KANSAI TEKKO - 1520 15.000 NHO - 02 KOMATSU VN 01 XE & 07 PKGS 8 01 XE Ủi D39EX & 03 UNIT, 04 SKID 35.400 NHO - 03 PETROVN 02 XE & 54 PKGS 56 02 XE CẨU HITACHI SUMITOMO SCX150 - 7085, 86 & 54 PKGS 283.380
( KH0Y104 )
( WB276209 )
( 04 PCS )
( T-5309 )
( T-5308 )
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN