CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
TIẾN LÊN | THÉP CUỘN | 68 COILS | 1975.550 | 29.052 | 1/ 15.8 x 1500 = 13 |
2/ 19.8 x 1500 = 13 | |||||
3/ 21.8 x 1500 = 4 | |||||
4/ 21.8 x 2000 = 4 | |||||
5/ 24.8 x 1500 = 17 | |||||
6/ 24.8 x 2000 = 17 | |||||
TÁCH SIZE | |||||
TỔNG CỘNG | 68 COILS | 1975.550 | | |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN