TOLE NÓNG
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | HẦM |
ĐẠI NAM | 2 Sọc đỏ | 68 C | 1508 T 230 | 22 T 179 | |
ĐẠI THIÊN LỘC | 2 Sọc trắng | 68 C | 1486 T 970 | 21 T 867 | |
2 Sọc xanh dương | |||||
NAM KIM | 3 Sọc đỏ | 44 C | 1004 T 220 | 22 T 823 | |
BÌNH DƯƠNG HÒA PHÁT | 3 Sọc vàng | 95 C | 1947 T 030 | 20 T 495 | |
TÂN HOÀNG LIÊN | 2 Sọc vàng | 40 C | 1005 T 650 | 25 T 141 | |
NAM VIỆT | 2 Sọc xanh lá | 119 C | 3321 T 280 | 27 T 909 | |
ĐẠI NAM | 3 Sọc trắng | 17 C | 511 T 590 | 30 T 093 | |
SISICO | 3 Sọc xanh dương | 45 C | 1013 T 050 | 22 T 512 | |
FICO | Vàng + xanh | 42 C | 1032 T 290 | 24 T 452 | |
SEA DANANG | | 39 C | 953 T 650 | 24 T 453 | |
SMC BÌNH DƯƠNG | Sọc đỏ | 50 C | 1203 T 000 | 24 T 060 | |
NAM VIỆT | Xanh dương | 178 C | 4327 T 710 | 24 T 312 | |
KK TP | Sọc vàng | 16 C | 502 T 480 | 31 T 405 | |
TOÀN THẮNG | | 27 C | 726 T 150 | 26 T 894 | |
TỔNG CỘNG TÀU | 848 C | 20543 T 300 | | |
Hàng nhập cảng Tân Thuận trên tàu SKYROS