B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU SHH 01 DONG DUONG 85 PCS 85 EQUIPMENT 144.950 569.540 SHH 02 VIETRANSTIMEX 7 2 SETS 2 EQUIPMENT 9.400 39.384 SHH 03 CS WIND VN 7 PCS 7 STEEL PLATE 48.633 7T SHH 04 VIETRANSTIMEX 7 32 PKGS 32 123.890 1,690.610 SHH 07A VIET ENGINEER 82 PCS 82 STEEL PLATE SHIPBUILDING 276.635 3.2T SHH 07B PRO - VISION 2 PCS 2 STEEL PLATE SHIPBUILDING 6.594 3.3T SHH O10/11 AN HUNG TUONG 163 PKGS 163 MÁY BIẾN THẾ 9000KVA , COMPLETE GW - 30 - 1800 788.740 2,169.850 SHH 12 TAY DO 15 PKGS 15 GRAB CRANE 45.150 256.580 SHH 13 SMC 39 COILS 39 HOT DIP ZINC COATED COILS 287.860 7T SHH 14 SAIGON SHIPYARD 366 PCS 366 STEEL PLATE SHIPBUILDING 696.088 1.9T SHH 15 SAIGON AIR FREIGHT 28 PKGS 28 BRIGDE ERECTION EQUIPMENT 152.400 693.620 SHH 16 CAT MINH 60 BDLS 60 304.569 5T TOTAL 881 2,884.909
( TOP - HANDLE WITH CARE )
(01 SET LÒ LUYỆN KIM VOM CUNG & 01 SET CÁI MUỖNG LÒ LUYỆN KIM)
(WEC-CPMB)
( THET BI CA MAU)
( 65 X 2960 X 4600 )
EQUIPMENT
PART OF SHIPLOADER
( PTRO VN - CÀ MAU )
( XINYU IRON AND STEEL CO )
( XINYU IRON AND STEEL CO )
(TAY DO CEMENT -
NO: 100910TJ - TD)
( CIG 0013)
( NANJING IRON AND STEEL GROUP - L/C NO: DC VNM014007 )
( CRBC 2011RB-001-1A)
( DA QUA SU DUNG)
STEEL PLATES
( 4.0 - 40.0 X 1500 X 6000)
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN