B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU PHC-15 PHU VINH 1143 COILS 1143 LOW CARBON STEEL WIRE ROD 2,007.230 1.75T PHC-16 KIM TIN 571 571 1,000.925 1.75T PHC-17 KIM TIN 546 COILS 546 WIRE ROD FOR WELDING 946.610 1.73T PHC-18 VIET NGA 309 COILS 309 LOW CARBON STEEL WIRE ROD 540.894 1.75T TOTAL 2569 4,495.659
( VIN DA )
575 COILS: 10.MM : SAE 1008 (1005.947T )
568 COILS: 12MM : SAE 1008 (1001.283T )
( VIN DA )
COILS
WIRE ROD FOR WELDING
171 COILS: 5.5MM: SWRY11 ( 299.434T )
178 COILS : 5.5MM: SWRY11 (312.805T)
222 COILS : 5.5MM: SWRY11 ( 388.686 )
( VIN DA )
546 COILS : 5.5MM: ER7OS-6
( VIN DA )
309 COILS : 5.5MM : SWRY11
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN