B/L No | CONSIGNEE (MARKS) | UNIT / Q'TY | Q’TY | DESCRIPTIONS | GW | M3 |
OH - 01 | T.V.P | 02 COILS | 2 | COLD ROLLED STEEL COIL | 28.180 | 14T/C |
OH - 02 | T.V.P | 04 COILS | 4 | COLD ROLLED STEEL COIL | 26.310 | 6,5T/C |
OH - 03 | T.V.P | 214 COILS | 214 | COLD ROLLED STEEL COIL | 1,537.130 | 7,1T/C |
OH - 04 | PHUOC KHANH (NO: 2, 4, 12, 5121) (LC: 01100530001) | 04 COILS | 4 | COLD ROLLED STEEL COIL | 37.100 | 9,2T/C |
OH - 05 | TAN PHUOC KHANH | 67 COILS | 67 | COLD ROLLED STEEL COIL | 477.130 | 7,1T/C |
OH - 06 | TON DONG A | 19 COILS | 19 | COLD ROLLED STEEL COIL | 110.970 | 5,8T/C |
OH - 07 | TON DONG A | 203 COILS | 203 | COLD ROLLED STEEL COIL | 1,420.070 | 7T/C |
OH - 08 | TON DONG A ( EAST ASIA CO. ) | 02 COILS | 2 | COLD ROLLED STEEL COIL | 17.790 | 8,9T/C |
Total | | 515 | | 3,654.680 | |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN