B/L No | CONSIGNEE (MARKS) | UNIT / Q'TY | Q’TY | DESCRIPTIONS | GW | M3 |
HOC 01 | KIM TÍN | 6 PKGS | 6 | SPARE PARTS | 10.560 | 118.9 |
JH 01 | CHARM MING | 11 BUNLDLES | 11 | SEAMLESS STEEL PIPE | 19.540 | 10 |
JH 02 | CHARM MING | 255 PKGS | 255 | SEAMLESS STEEL PIPE | 171.339 | 150 |
JH 03 | HONG VI NA GAS | 60 COILS | 60 | HOT ROLLED GAS CYLINDER STEEL IN COILS | 512.390 | |
JH 04 | P.M.G GAS | 62 COILS | 62 | HOT ROLLED GAS CYLINDER STEEL IN COILS | 529.980 | |
JH 05 | | 56 BUNDLES | 56 | PRIME HOT ROLLED STEEL SHEET | 399.900 | |
JH 06 | CHARM MING | 568 PCS | 568 | SEAMLESS STEEL PIPE | 149.837 | 140 |
JH 07 | VIET NAM FORGE PRECISION Co | 84 BUNDLES | 84 | HOT ROLLED STEEL ROUND BAR | 153.470 | 100 |
JH 08 | KIM QUOC ANH | 43 BUNDLES | 43 | HOT ROLLED STEEL ROUND BAR | 98.820 | |
Total | 1145 | | 2,045.836 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN