CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
IPC | JIANGYIN XINGCHENG LC 001337101001292 | THÉP TẤM | 531 PCS | 1,227.815 | 2.312 | |
VIETRANS | | THIẾT BỊ | 14UNITS | 59.119 | 4.223 | |
CITICOM | JIANGYIN XINGCHENG LC 1001911200184 | THÉP TẤM | 238 PCS | 662.592 | 2.784 | |
KIM VIET | | THÉP CÂY | 67 BÓ | 105.170 | 1.570 | |
T.V.P | SZL4-1.25 CONTRACT NO: SE 01020 Đ 100528 | THIẾT BỊ | 20 PKS | 37.050 | 1.853 | |
HOAI PHAT DAT | | CẨU | 1 UNIT | 25.500 | 25.500 | |
TOÀN THẮNG | | THÉP CUỘN | 54 CUỘN | 1,507.900 | 27.924 | |
VINATRAN | STX PO 140871 HULL05 PO 140878 HULL06 STX- NOT -05-06 AND STX –NOT -06-02 | THIẾT BỊ | 4 PKS | 52.000 | 13.000 | |
VN NATIONA | VARIOUS VALVES | THIẾT BỊ | 37 PKS | 44.309 | 1.198 | |
Hàng cập cảng Bến Nghé trên tàu WELL RICH