B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS GW M3 VI TRI GHI CHU CẢNG XẾP: RIZHAO, CHINA ZT 02 HA VIET 202 COILS 202 WIRE ROD 460.000 ZT 03 DAI TOAN THANG 86 BDLS 86 CHEQUERED PLATE 442.536 ZT 04 TEWOO 42 BDLS 42 CHEQUERED PLATE 229.156 ZT 05 TEWOO 42 BDLS 42 CHEQUERED PLATE 231.890 ZT 06 TAY NGUYEN 171 BDLS 171 CHEQUERED PLATE 895.095 ZT 07(1) KHUONG MAI 65 BDLS 65 CHEQUERED PLATE 334.256 ZT 08(1) TAY NGUYEN 77 BDLS 77 CHEQUERED PLATE 400.274 ZT 09 NAM VIET 129 BDLS 129 CHEQUERED PLATE 692.586
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN