B/L No | CONSIGNEE (MARKS) | UNIT / Q'TY | Q’TY | DESCRIPTIONS | GW |
YHHY - 10 | VINH PHU | 01 XE | 1 | 01 XE ĐÀO KOBELCO SK07LC - 0124 | 19.000 |
YHHY - 20 | BAO VIET | 02 XE | 2 | 01 XE ĐÀO 01 XE ĐÀO HYDRAULIC FX200 - 7117 | 37.000 |
YHHY - 30 | VAN BINH | 01 XE | 1 | 01 XE ĐÀO | 40.000 |
YHHY - 40 | TAN BA DINH | 01 XE & 11 BARES | 12 | 01 XE CẨU | 50.350 |
YHHY - 50 | TRAN VU | 01 XE & 07 BARES | 8 | 01 XE CẨU | 52.630 |
YHHY - 60 | HOANG HUY | 01 XE | 1 | 01 XE XÚC LẬT | 19.800 |
YHHY - 70 | SAI GON STEEL ( SGC/TEMPERAL - JG007TE ) | 02 COILS | 2 | GALVANIZED STEEL COIL | 16.880 |
YHHY - 80 | SANYO HA ( SGC/SANYO - SHA007-R (126188) ) | 06 COILS | 6 | HOT DIP GALVANIZED STEEL COIL | 49.220 |
YHHY - 90 | SANYO HA ( SGC/SANYO - SHA006-W, 7-W (126187) ) | 09 COILS | 9 | GALVANIZED STEEL COIL | 61.995 |
YHHY - 100 | BAO VIET | 02 XE | 2 | 02 XE TRẢI NHỰA MITSUBISHI MF60D - 8577, MF60B - 8288 | 24.600 |
YHHY - 110 | HOANG HUY | 01 XE | 1 | 01 XE XÚC LẬT TCM860 - 0342 | 15.100 |
YHHY - 120 | NS SAI GON ( HUUNGHI - 1U3054050 ) | 18 COILS | 18 | HOT DIP GALVANIZED STEEL COIL | 135.960 |
YHHY - 130 | SEE WELL ( 1U3054020 ) | 03 COILS | 3 | HOT DIP GALVANIZED STEEL COIL | 21.340 |
YHHY - 140 | T.T.T.I CO. | 06 CARTONS | 6 | MATERIAL FOR TV.PARTS COMPONENTS | 0.204 |
YHHY - 150 | SAI GON STEEL ( M.M.V - SE004MM ) | 03 COILS | 3 | ELECTRO GALVANIZED STEEL COIL | 21.674 |
YHHY - 160 | SAI GON STEEL ( SGC/SANYO - KJDE-10-5103 ) | 06 COILS | 6 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COIL | 43.032 |
YHVT - 10 | PETRO VN ( #SUMITOMO-K - YYY/MM/DD ) | 13 PCS | 13 | HOT ROLLED STEEL PLATE | 78.478 |
FUHY - 10 | SAI GON STEEL ( SGC/NIDEC - JE005ND/ 06ND ) | 03 COILS | 3 | ELECTRO GALVANIZED STEEL COIL | 23.830 |
FUHY - 20 | SAI GON STEEL ( SGC/NIDEC - JE007ND ) | 25 COILS | 25 | ELECTRO GALVANIZED STEEL COIL | 185.380 |
HHHY - 10 | NS SAI GON ( 1U3005650 ) | 02 COILS | 2 | NON-ORIENTED ELECTRICAL STEEL COIL | 13.900 |
HHHY - 20 | NS SAI GON (CTAMAD/RUEILIN/HOANG CO/EMC/EMIC - 1U3005600 ) | 13 COILS | 13 | GRAIN-ORIENTED ELECTRICAL STEEL COIL | 93.854 |
KBHY - 10 | CUONG CO GIOI | 02 XE | 2 | 02 XE CẨU SUMITOMO LS108RSS - 0771, LS078RS - 2123 | 55.400 |
KBHY - 20 | HOANG HUY | 01 XE | 1 | 01 XE ĐÀO KOBELCO SK10 - 0555 | 26.500 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN