B/L | Chủ hàng | Mark | Loại hàng | Số lượng | Tr/lượng |
HHC 2201 | Z751 | SEAH | THÉP ỐNG | 27 BDLS | 30.503 |
HHC 2202 | KOSTEEL | KSD 3554 (3.5-6 Ly) | THÉP KHOANH | 1328 COILS | 1504.660 |
HHC 2203 (003) | TRUNG | LC 006LC0110155003 & 100616 | THÉP CUỘN | 35 COILS | 685.530 |
HHC 2203 (004) | ĐẠI THIÊN LỘC | LC 7101 LSN 101810002 & 100701 | THÉP CUỘN | 47 COILS | 746.177 |
HHC 2204 | DONG BANG | | THÉP KHOANH | 80 COILS | 156.328 |
HHC 2205 | PETROLEUM | | THÉP TẤM | 220 PCS | 302.000 |
SHC 2401 | Z751 | | THÉP ỐNG | 216 PKGS | 222.185 |
SHC 2402 | VN TRANS | | ĐẦU KÉO – MÓC | 5 UNITS | 25.120 |
SHC 2403 | VN MACHINERY | | THIẾT BỊ | 2 UNITS | 37.140 |
SHC 2406 | | | XE GÀU | 2 UNITS | 26.000 |
SHC 2407 | SG RITA | | XE BUS | 3 UNITS | 29.655 |
SHC 2408 | TAN MAI | TMTS & IEC | XE GÀU | 1 UNITS | 20.100 |
SHC 2409 | TAN MAI | TMTS & IEC | XE GÀU | 1 UNITS | 43.800 |
SHC 2410 | MKP | | THIẾT BỊ | 2 PKGS | 0.425 |
TOTAL | 1968 | 3829.623 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN