B/L | CHỦ HÀNG | MARKS | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ |
RW-02 | CTY CPXD SỐ 5 | XINXING D1 PIPES | Thép ống, Khớp Nối, Phụ Kiện | 1060 PKGS | 1397.440 | |
RW-03 | KENH DONG | CONTRACT No | Khớp Nối, Phụ Kiện | 15 PKGS | 5.714 | |
RW-05 | AN HOANG PHAT | N/M | THÉP ỐNG | 41 PCS | 50.880 | 1.241 |
RW-06 | TOAN THANG | N/M | SẮT KHOANH | 430 COILS | 900.683 | 2.095 |
RW-07 | CHARM MING | TPCO | THÉP ỐNG | 270 PKGS | 121.975 | 0.452 |
RW-08 | CHARM MING | TPCO | THÉP ỐNG | 256 PKGS | 213.634 | 0.835 |
RW-09 | CHARM MING | TPCO | THÉP ỐNG | 104 PKGS | 39.775 | 0.382 |
RW-13 | HOP TAC XA CO | N/M | TÔN BĂNG | 448 COILS | 964.200 | 2.152 |
RW-14 | DAI TOAN THANG | N/M | SẮT HÌNH | 274 BDLS | 931.723 | 3.400 |
RW-15 | | N/M | TÔN BĂNG | 58 COILS | 547.000 | 9.431 |
RW-17 | SANG VIET | N/M | XE BỒN NƯỚC | 2 UNITS | 24.000 | 12.000 |
RW-18 | QI ANHENG | N/M | THÉP ỐNG | 174 BDLS | 293.900 | 1.689 |
RW-24 | VIET | N/M | THIẾT BỊ | 767 PKGS | 1459.568 | |
3899 PKGS | 6,950.492 |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN