B/L | CHỦ HÀNG | MARK | NHÀ SX | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | Q/B | GHI CHÚ |
801 | DAI THIEN LOC | | HYUN DAI HYSCO | TÔN CUỘN NGUỘI | 128 COILS | 755.934 | 5.906 | |
802 | ACE MACHINERY VIVA CO | ACE MACHINERY VIVA CO | | THÉP TẤM | 32 PCS | 64.622 | 2.019 | 2.438 x 6.096 x 16T = 20PCS 2.438 x 6.096 x 19T = 10PCS 2.438 x 6.096 x 22T = 02PCS |
803 | DOOSAN HEA VY | DOOSAN HEA VY | DOOSAN MECATEC | THIẾT BỊ & THÉP TẤM | 32 PCS | 85.637 | 2.676 | Tấm: 21 pcs (60,237T) Kiện: 11WW/C (25,400T) |
804 | DOOSAN HEA VY | DOOSAN HEA VY | DOOSAN MECATEC | THÉP TẤM | 51 PCS | 86.973 | 1.705 | |
805 | POSLILAMA E&C | POSLILAMA E&C NO.PO812-IMP087-014 | VIVA WORD | THÉP CÂY ĐẶC & TẤM | 9 PKGS | 6.950 | 0.772 | Cây đặc: 8 PCS Thép tấm: 1 |
806 | NAM PHUONG | | TH GLORAL CORP | THÉP TẤM Q235B | 11 PCS | 125.311 | 11.392 | |
807 | SEAH STEEL | | SEAH STEEL | THIẾT BỊ | 9 SET | 15.230 | 1.692 | |
Hàng nhập cảng TPCHM trên tàu BUSAN