Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 01 ngày 01/10
SẮT TẤM
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | HẦM |
TOAN THANG | | 144 BDLS | 1036 T 205 | 7 T 195 | #2 |
NAM VIET | | 144 BDLS | 1030 T 420 | 7 T 155 | #2 |
NAM VIET | | 56 BDLS | 401 T 950 | 7 T 177 | #3 |
NAM VIET | | 64 BDLS | 458 T 890 | 7 T 170 | #3 |
NAM VIET | | 96 BDLS | 005 T 070 | 7 T 145 | #2 |
GEDOSICO | | 216 BDLS | 1547 T 660 | 7 T 165 | #3 |
HAI VIET | | 152 BDLS | 1089 T 315 | 7 T 165 | #3 |
HA VIET | | 152 BDLS | 1084 T 210 | 7 T 132 | #5 |
SMC TRADING | | 160 BDLS | 1140 T 335 | 7 T 127 | #1 |
DAI NAM | 1 Sọc xanh dương | 288 BDLS | 2061 T 815 | 7 T 159 | #5 |
CUU LONG | | 216 BDLS | 1547 T 930 | 7 T 166 | #2: 400 #5:170 |
TOAN THANG | 12 MET | 170 PCS | 583 T 479 | 3 T 432 | #5 |
DAI TOAN THANG | 77 Tờ =12 Mét 134 Tờ = 6 Mét | 211 PCS | 425 T 876 | 2 T 018 | |
TỔNG SẮT TẤM | 2069 | 12094 T 055 | | |
SẮT CÁC LOẠI:
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | HẦM |
DAI TOAN THANG | SẮT HÌNH | 113 BDLS | 412 T 464 | 3 T 650 | #3 |
MUOI DU | SẮT BĂNG LẠNH | 351 C | 1532 T 290 | 4 T 365 | #2 |
THREAD INDUSTRIAL | SẲT KHOANH | 222 C | 471 T 829 | 2 T 125 | #3 |
TOLE MA
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | HẦM |
FORMOSA GEAR MACHINE CO | | 49 C | 501 T 725 | 10 T 239 | #4 |
T.V.P STEEL | | 362 C | 3491 T 800 | 9 T 645 | #4 |
T.V.P STEEL | | 9 C | 86 T 900 | 9 T 655 | #2 |
MINH THANH | | 45 C | 495 T 110 | 11 T 002 | #4 |
TỔNG TOLE MẠ | 465 C | 4575 T 535 | | |
THIẾT BỊ
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | HẦM |
HYDRO POWẺ | CNTIC | 45 PKGS | 166 T 300 | | #1: 17 #3: 28 |
|
TỔNG TÀU | 3265 | 20252 T 473 | | |
Hàng nhập cảng Tân Thuận trên tàu HUA XIN