Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 01 ngày 01/12
SẮT BÓ
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | HẦM |
TAN THANH | | 48 K | 206 T 741 | 4 T 307 | # 4 |
SẮT KHOANH
CHIN WELL | | 891 C | 1882 T 996 | 2 T 113 | #1: 408 #2: 84 #3: 209 #4: 190 |
CO WIN | | 217 C | 458 T 097 | 2 T 111 | #3 |
THÉP HÌNH CÁC LOẠI
MINH HOANG | Thép góc | 69 K | 202 T 724 | 2 T 938 | #4 |
TIEN LEN | Thép U | 35 K | 104 T 227 | 2 T 978 | #4 |
THIẾT BỊ
SAIGON SHIPBUILDING COMPANY LIMITED | | 19 Pcs | 195 T 676 | 10 T 299 | #2 |
CONSTRUCTION CORPORATION NO.1 | | 162 Pkgs | 267 T 686 | | #2 |
THÉP TẤM KIỆN
IPC COMPANY LIMITED | | 169 K | 929 T 924 | 5 T 503 | #2 |
KY DONG | | 432 K | 3094 T 790 | 7 T 164 | #4 |
TÂN NGHỆ AN | | 504 K | 3568 T 810 | 7 T 081 | #3 |
TRUNG NAM | | 80 K | 557 T 390 | 6 T 967 | #3 |
MINH THANH | | 160 K | 1131 T 505 | 7 T 072 | #2 |
HOÀN PHÚC | | 136 K | 974 T 850 | 7 T 168 | #2 |
THÉP TẤM TỜ
ĐẠI NAM | | 58 Pcs | 352 T 364 | 6 T 075 | #2 |
TOLE LẠNH
NAM KIM | | 102 C | 998 T 050 | 9 T 785 | #2 |
TOLE NÓNG
TÂN NGHỆ AN | | 4 C | 113 T 950 | 28 T 488 | |
THÉP ỐNG + PHỤ KIỆN
WACO | XINXING DUCTILE IRON PIPES, T-TYPE ISO 2531-1998, CLASS Kg… | 419 Pkgs | 312 T 963 | | #3 |
Ống Co ống Phụ kiện | 385 Pkgs 25 Pkgs 9 Pkgs |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu XIANG AN CHENG