CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
TAN NGHE AN | 001-999 TAN NGHE AN | THÉP TẤM | 1429 PCS | 775.630 | 0.543 | |
NGUYEN MINH | 001-999 NGUYEN MINH | TÔN NÓNG | 111 COILS | 2061.897 | 18.576 | |
HUU LIEN | SPEC SIZE N/W; G/W MADE IN | TÔN LẠNH | 9 COILS | 220.433 | 24.493 | |
HUU LIEN | SPEC SIZE N/W; G/W MADE IN | TÔN LẠNH | 30 COILS | 472.595 | 15.753 | |
HUU LIEN | SPEC SIZE N/W; G/W MADE IN | TÔN LẠNH | 51 COILS | 773.987 | 15.176 | |
SMC | SMC | TÔN LẠNH | 11 COILS | 69.340 | 6.304 | |
SG STEEL | SGC | TÔN LẠNH | 1 COIL | 9.420 | 9.420 | |
SOUTHERN STEEL | SOUTHERN STEEL | TÔN LẠNH | 22 COILS | 206.730 | 9.397 | |
SMC | DAVISTEEL | CUỘN NÓNG | 16 COILS | 133.867 | 8.367 | |
CSGT METALS | SCMV | TÔN LẠNH | 31 COILS | 227.835 | 7.350 | |
CSGT METALS | SCMV | TÔN MẠ | 3 COILS | 21.710 | 7.237 | CHÚ Ý KHI NHẬP |
CSGT METALS | SCMV | TÔN MẠ | 32 COILS | 261.395 | 8.169 | CHÚ Ý KHI NHẬP |
CSGT METALS | SCMV | THÉP TẤM & CUỘN NÓNG | 293 PKGS | 747.285 | | 220 PCS + 73 COILS |
SMC STEEL | SPEC SIZE N/W; G/W MADE IN R.O.C | TÔN LẠNH | 64 COILS | 645.280 | 10.083 | |
TUNG HO | TUNG HO | CUỘN MẠ | 72 COILS | 203.780 | 2.830 | CHÚ Ý KHI NHẬP |
TUNG HO | TUNG HO | CUỘN MẠ | 33 COILS | 302.575 | 9.169 | CHÚ Ý KHI NHẬP |
SMC | SPEC SIZE N/W; G/W MADE IN R.O.C | CUỘN NÓNG | 53 COILS | 529.470 | 9.990 | |
HOAN PHUC | HOAN PHUC | CUỘN NÓNG | 12 COILS | 282.029 | 23.502 | |
| | | 2,273 | 7,945.258 | | |
TÔN LẠNH BỎ KHO