Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 01 ngày 13/6
CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
SEAH STEEL | SSA 091 – L 114 | THÉP CUỘN | 1 CUỘN | 16.760 | | |
VIET KIM | SPEC | THÉP CUỘN | 81 CUỘN | 1,889.700 | 23.330 | 5.8 x 1500: 27 Cuộn |
DAI THIEN LOC | SPEC | THÉP CUỘN | 62 CUỘN | 998.150 | 16.099 | 1.4 x 1219 |
NAM VIET | SPEC | THÉP CUỘN | 163 CUỘN | 3,599,420 | 22.082 | 5.8 x 1500: 20 Cuộn 7.8 x 1500: 82 Cuộn 9.8 x 1500: 61 Cuộn |
DAI THIEN LOC | SPEC | THÉP CUỘN | 84 CUỘN | 1,501.770 | 17.878 | 1.60 x 1219: 69 Cuộn 2.45 x 1250: 5 Cuộn 2.70 x 1250: 5 Cuộn 2.90 x 1250: 5 Cuộn |
TOAN THANG | SPEC | THÉP CUỘN | 122 CUỘN | 2,178.790 | 17.859 | 1.45 x 1219: 45 Cuộn 1.75 x 1219: 50 Cuộn 1.95 x 1219: 27 Cuộn |
KHANG MAI | SPEC | THÉP CUỘN | 62 CUỘN | 1,411.370 | 22.764 | 3.0 x1500: 8 Cuộn 3.8 x1500: 6 Cuộn 5.8 x 1500: 23 Cuộn 7.8 x 1500: 15 Cuộn 11.8 x 1500: 4 Cuộn 13.8 x 1500: 3 Cuộn 15.8 x 1500: 3 Cuộn |
POSLILAMA | SPEC | THÉP CUỘN | 10 CUỘN | 222.710 | 22.271 | 12 x 1219: 2 Cuộn 12 x 1525: 2 Cuộn 6 x 1219: 2 Cuộn 6 x 1829: 1 Cuộn 8 x 1524: 2 Cuộn 10 x 1524: 1 Cuộn |
TOVICO | SPEC | THÉP CUỘN | 42 CUỘN | 903.640 | 21.515 | 1.75 x 1250: 210 Cuộn 1.95 x 1250: 210 Cuộn |
TUAN KIET | SPEC | THÉP CUỘN | 78 CUỘN | 1,815.880 | 23.281 | Giao thẳng |
T.A VN | HOCHIMINH CITY SUB NO. OF SALES ORDER | THÉP CUỘN | 31 CUỘN | 238.951 | 7.708 | |
TOTAL | 736 PKGS | | 14,777.141 |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu JIN HAI KUN