Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 01 ngày 16/02/2009
B/L | Loại Hàng | Cuộn | Tấn | Người Nhận | Marks |
ONHM 1 | Thép Tấm HR (BFT) | 1361 Tấm | 158,386 | Cty thép Bắc Á | N/M |
ONHM 2 | Thép Lá cuộn HR (B) | 88 Cuộn | 760,272 | Cty Thế Luân | The Luan Co., Ltd |
ONHM 3 | Thép Lá cuộn HR (B) | 76 Cuộn | 767,746 | Cty VL Xây Dựng Số 1 | Ho Chi Minh |
ONHM 4 | Thép Lá cuộn HR (B) | 22 Cuộn | 189,312 | Cty TM BNT | H10115-KD |
ONHM 5 | Thép Tấm cuộn | 761 Cuộn (5 cuộn + 756 cuộn) | 1479,355 | Cty INTIMEX HCM | (A) N/M (B) W11215 –KD Số 1-5 |
ONHM 6 | Thép Lá cuộn | 10 Cuộn | 102,350 | Cty thép Bắc Á | DH 1113 – 1 – 0 KD Số 1 - 10 |
ONHM 7 | Thép Lá cuộn HR | 26 Cuộn | 256,342 | Cty Phu LIMEX (TJSCO) | H 10119 – 0 KD |
ONHM 8 | Thép Lá cuộn CR | 11 Cuộn | 130,461 | Cty Thé Lâm | The Lam M 1-11 |
* CỘNG 355 Cuộn 3844,724 |
* MIZUSHI MA (JAPAN) |
MZHM 1 | Thép Lá cuộn CR | 03 Cuộn | 23,636 | Cty GCDV Thép SG | SGC JC 812 CD |
MZHM 2 | Thép SiLic | 03 Cuộn | 19,670 | | SGC/ NVC JN 812 ND |
MZHM 3 | | 17 Cuộn | 127,530 | | SGC/ MABUCHI JN 812 MM |
MZHM 4 | Thép Mạ Điện | 03 Cuộn | 19,756 | | SGC/ NIĐEC JE 812 ND |
MZHM 5 | Thép SiLic | 46 Cuộn (50 Cuộn) | 232,639 | Cty thép JFE | JSSV |
MZHM 6 | | 02 CuỘN | 20,590 | | JSSV/ NSV |
* CỘNG 74 CUỘN 443,821 |
* KAO HSIUNG |
KAHO-001 | Thép Tấm | 22 Tấm | 197,292 | Cty Công Nghiệp CN | CN INDUSTRIAL SA 841-6RBCL2 |
KAHO-002 | Thép Lá cuộn CR | 08 Cuộn | 55,130 | Cty CP CN Chính Xác VN | CSMV |
KAHO -003 | Thép SiLic | 69 Cuộn | 301,980 | Cty CN Đông Hoà | Tung Ho |
KAHO -004 | Thép Khoanh | 112 Cuộn | 167,325 | Cty Kao Meng | KAO MENG |
KAHO -005 | Thép Lá cuộn CR | 01 Cuộn | 8,715 | Cty Kim Khí CSGT vn | CSMV |
KAHO -006 | Thép Mạ Kẽm | 38 Cuộn | 249,125 | Cty thép SMC | PiG 7868 |
KAHO -007 | Thép Mạ AL, Linc | 64 Cuộn | 304,526 | Cty Thép Đại Thiên Lộc | Pig 77S7A |
KAHO -008 | Thép Tấm | 41 Tấm | 385,611 | Cty Công Nghiệp CN | CN INDUSTRIAL ASME SA 841 GRBCLR |
* CỘNG 355 Cuộn 1.669,704 |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu : YUSHOLILY