Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 01 ngày 17/11
SẮT TẤM
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | HẦM |
TIEN LEN | SỌC VÀNG | 566 K | 2441 T 810 | 4 T 314 | |
4634 Tờ |
TIEN LEN | SỌC XANH | 2,811 Tờ | 1955 T 050 | 0 T 695 | |
TOAN THANG | SỌC ĐEN | 565 K | 3558 T 380 | 6 T 298 | |
5318 Tờ |
VIET KIM | SỌC CAM | 799 K | 5516 T 280 | 6 T 904 | |
9606 Tờ |
TỔNG SẮT TẤM | 1,930 K | 13471 T 520 | | |
22.369 Tờ |
TOLE NÓNG
CHỦ HÀNG | MARK | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | HẦM |
VIET THANH LONG AN | SỌC VÀNG | 841 C | 9508 T 880 | 11 T 307 | |
HA VIET | SỌC XANH DƯƠNG | 57 | 1376 T 910 | 24 T 156 | |
77 | 1437 T 310 | 18 T 666 | |
NGUYEN MINH | SỌC ĐỎ | 81 C | 1955 T 580 | 24 T 142 | |
TỔNG TOLE NÓNG | 1,056 C | 14278 T 680 | | |
TỔNG TÀU | 2,986 | 27750 T 200 |
Chi tiết hầm
TÊN HẦM | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ |
#1 | TOLE NÓNG | | 1918 T 020 | |
#2 | TOLE NÓNG | | 4839 T 950 | |
SẮT TẤM | | 4261 T 375 | |
#3 | SẮT TẤM | | 4823 T 704 | |
#4 | TOLE NÓNG | | 4769 T 800 | |
SẮT TẤM | | 4386 T 441 | |
#5 | TOLE NÓNG | | 2750 T 910 | |
TỔNG TÀU | 27750 T 200 | |
Hàng nhập cảng Tân Thuận trên tàu COS KNIGHT