THÉP TẤM
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR. LƯỢNG | BQ | HẦM |
IN TIMEX HCM | 223 K | 1260 T 299 | 5 T 650 | #3 |
TOLE MA | ||||
| 215 C | 2152 T 430 | 10 T 011 | |
CTY TNHH PRESTAR INDUSTRIES | 39 C | 728 T 702 | 18 T 684 | |
SMC | 85 C | 1988 T 920 | 23 T 399 | |
VAN DAY THANH MANUFACYURING & TRADING CO., LTD | 65 C | 1327 T 340 | 20 T 420 | |
PETRO | 130 C | 982 T 820 | 7 T 560 | |
SẮT KHOANH | ||||
KIM TIN | 310 C | 610 T 854 | 1 T 970 | # 1 : 302 # 3 : 112 |
TO CHOSUN VINA | 104 Bands | 201 T 311 | 1 T 935 | |
TOLE NGUỘI | ||||
SONG THAN GAL VANIZING CO., LTD | 50 C | 459 T 482 | 9 T 189 | # 2 |
Thép tấm 223 K 1260 T 299 5 T 651
Tole mạ 215 C 2152 T 43010 T 011
Tole nóng 319 C 5027 T 782
Tole nguội 50 C 459 T 482 9 T 189
Sắt khoanh 414 C 812 T 165 1 T 961
TC 1,221 K 9712 T 158 |