Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 01 ngày 17/8
CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
YOO – A | | THÉP HÌNH THẾP TẤM | 50 PKGS | 266.584 | 5,332 | |
TOÀN THẮNG | HDS- TT/0609 | THÉP HÌNH | 37 BÓ | 121.429 | 3,282 | 340 x 250 x 7m = 06 bó/4 + 1bó/2 + 1bó/3 588 x 300 x 8m = 19bó/3 + 1bó/2 588 x 300 x 9m = 5bó/3 + 1bó/2 588 x 300 x 12m = 3bó/2 |
TOÀN THẮNG | | THÉP HÌNH | 101 BÓ | 435.084 | 4,308 | 300 x 300 = 31 bó/ 3 cây 596 x 199 = 1 bó/1 cây – 1bó/3cây – 56 bó/4 cây 594 x 302 = 2 bó/2 cây – 10 bó/3 cây |
NAM VIET | HDS –NV /09-06 | THÉP HÌNH | 176 BÓ | 615.468 | 3,497 | 200 x 200 = 29bó/6 cây 300 x 300 = 14bó/3 cây 346 x 174 = 42bó/5 cây 350 x 350 = 47bó/2 cây 500 x 200 = 24bó/4 cây 600 x 200 = 20bó/4 cây |
TIN NGHIA (TIMEX) | C&T DHS/06/ HCM | THÉP HÌNH | 81 BÓ | 316.544 | 3,908 | 350 x 350 = 31bó/ 2 cây 400 x 200 = 1bó/2 cây – 14bó/5 cây 500 x 200 = 9 bó/ 4 cây |
TOÀN THẮNG | HDS- TT/0622 | THÉP HÌNH | 233 BÓ | 860.484 | 3.693 | 200 x 200 = 14 bó/6 cây 250 x 250 = 30bó/ 4cây 250 x 350 = 118bó/ 1cây – 1bó/ 3cây – 12bó/ 4cây 500 x 200 = 24 bó/4cây 488 x 300 = 1bó/ 2cây – 6bó/ 3cây 600 x 200 = 20bó/ 4cây 588 x 300 = 6bó/ 3cây |
ĐẠI TOÀN THẮNG | HDS –DTT /09-06 | THÉP HÌNH | 109 BÓ | 402.109 | 3.689 | 350 x 175 = 35bó/ 5cây 350 x 360 = 31bó/ 2cây 500 x 200 = 24bó/ 4cây 600 x 200 = 16bó/ 4cây |
TIẾN LÊN | | LONG MÁNG | 30 BÓ | 100.800 | 3.360 | 400 x 100 = 1bó/1cây – 29bó/174 cây |
TOÀN THẮNG | HDS- TT/P06 | LÒNG MÁNG | 301 BÓ | 940.347 | 3.124 | 400 x 100 = 30bó/6 400 x 125 = 1bó/1 + 1bó/2 + 1bó/3 + 1bó/4 + 114bó/5 400 x 170 = 153bó/3 |
NAM VIET | HDS-NV/0629 | THÉP HÌNH | 169 BÓ | 774.180 | 4.581 | 250 x 170 = 153bó/3 |
NAM VIET | HDS-NV/0514 | THÉP HÌNH U | 17 BÓ | 45.492 | 2.676 | 150 x 75 = 17bó/ 12cây |
CHIEN YOU | PRO- VISION HYOSUNG | THÉP HÌNH | 44 BÓ | 158.994 | 3.614 | 18 x 6 x 40 = 1bó/ 4cây – 43bó/ 5cây |
TỔNG CỘNG | 1348 PKGS | 5,037.515 |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu LEVER STAR