TOLE LẠNH & TOLE MẠ KẼM
BL | CHỦ HÀNG | | SL | TRL | BQ | HẦM |
SSSLHAPC 09010401 | ĐẠI THIÊN LỘC | Tole mạ kẽm | 368 C | 3249 T 950 | 8 T 831 | |
Tole lạnh | 37 C | 324 T 360 | 8 T 766 | | ||
SSSLHAPC 09010402 | ĐẠI THIÊN LỘC | Tole mạ kẽm | 115 C | 964 T 700 | 8 T 388 | |
Tole lạnh | 305 C | 269 T 030 | 8 T 823 | |
BQ TOÀN TÀU
TỔNG CỘNG 825 C 7230 T 040 8 T 763 |
Tole mạ kẽm 483 C 4214 T 650
Tole lạnh 342 C 3015 T 390
Chi tiết từng hầm
Hầm 1 448 C 3674 T 370
Hầm 2 377 C 3555 T 670
BẢNG THEO DÕI TỪNG HẦM
HẦM 1 448 C | HẦM 2 377 C | TỔNG CỘNG : 825 C |
| | |