CHỦ HÀNG | NHÀ SX | LOẠI HÀNG | TR/ LƯỢNG | GHI CHÚ |
CAM STEEL | AIROL METAL | TÔN CUỘN | 1952.890 | 2.00 x 1250 |
CAM STEEL | AIROL METAL AIROL METAL | TÔN CUỘN | 2014.340 | 2.90 x 1250 |
CAM NGUYEN | AIROL METAL | TÔN CUỘN | 1186.300 | 2.9 x 1500 = 40 3.8 x 1500 = 14 4.8 x 1500 = 19 5.8 x 1500 = 26 |
SEA SAIGON | AIROL METAL | TÔN CUỘN | 5168.930 | 2.0 x 1250 = 230 2.6 x 1250 = 41 2.7 x 1250 = 80 2.8 x 1250 = 38 2.9 x 1250 = 81 3.8 x 1250 = 23 |
SEA SAIGON | AIROL METAL | TÔN CUỘN | 5109.970 | 2.0 x 1250 = 323 2.6 x 1250 = 39 2.7 x 1250 = 80 2.8 x 1250 = 39 2.9 x 1250 = 75 3.8 x 1250 = 26 |
DAI NAM | AIROL METAL | TÔN CUỘN | 3057.520 | 2.0 x 1250 = 15 2.1 x 1250 = 15 2.2 x 1250 = 44 2.3 x 1250 = 16 2.4 x 1250 = 28 2.5 x 1250 = 8 2.6 x 1250 = 15 2.7 x 1250 = 23 2.8 x 1250 = 16 2.9 x 1250 = 46 3.0 x 1250 = 16 3.1 x 1250 = 11 3.4 x 1250 = 8 3.9 x 1250 = 7 |
THIEN PHU | | TÔN CUỘN | 5160.180 | 2.0 X 1250 = 207 2.5 X 1250 = 25 2.6 X 1250 = 33 2.7 X 1250 = 40 2.8 x 1250 = 33 2.9 x 1250 = 64 3.0 x 1500 = 68 3.2 x 1500 = 42 |
TTAL | 23650.130 | |
GTOTAL 4222 PKGS 42484.000
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu