Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 02 ngày 9/01/2009
B/L | CHỦ HÀNG | MARK | NHÀ SX | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | Q/B | GHI CHÚ |
801 | DAI THIEN LOC | | HYUN DAI HYSCO INTECO S&P | TÔN CUỘN NGUỘI | 128 COILS | 755.934 | 5.906 | |
802 | ACE MACHINERY VIVA CO | ACE MACHINERY VIVA CO | | THÉP TẤM | 32 PCS | 64.622 | 2.019 | 2.438 x 6.096 x 16T = 20PCS 2.438 x 6.096 x 19T = 10PCS 2.438 x 6.096 x 22T = 02PCS |
803 | DOOSAN HEAVY | DOOSAN HEAVY | DOOSAN MECATEC | THIẾT BỊ & THÉP TẤM | 32 PCS | 85.637 | 2.676 | Tấm: 21 pcs Kiện: 11 W/C |
804 | DOOSAN HEAVY | DOOSAN HEAVY | DOOSAN MECATEC | THÉP TẤM | 51 PCS | 86.973 | 1.705 | |
805 | POSLILAMA B&C | POSLILAMA B&C NO.PO812-IMP087-014 | VIVA WORD | THÉP CÂY ĐẶC & TẤM | 9 PCS | 8.950 | 0.994 | Cây đặc: 8 PCS Thép tấm: 1 |
806 | NAM PHUONG | | TH GLOBAL CORP | THÉP TẤM Q235B | 11 PCS | 125.311 | 11.392 | |
807 | SEAH STEEL | | SEAH STEEL | THIẾT BỊ | 9 SET | 15.230 | 1.692 | |
608 | TAN BINH MATERIAL GARMET SEAH STEEL DAI PHUC | | IL YANG CORNET IL YANG IL YANG CORNET | TÔN BANG TÔN CUỘN TÔN CUỘN | 26 COILS 100 COILS 50 COILS | 156.500 # # # # # # # # # # # # | 6.019 20.033 25.894 | |
809 | ASIA STAINLESS | MILL’S STANDARD | SK NETWORD | CUỘN NGUỘI CUỘN NÓNG | 141 COILS 9 COILS | 434.438 119.254 | 3.081 13.250 | |
810 | ASIA STAINLESS | MILL’S STANDARD | SK NETWORD | CUỘN NGUỘI CUỘN NÓNG | 33 COILS 5 COILS | 127.111 76.224 | 3.852 15.245 | |
811 | ASIA STAINLESS | MILL’S STANDARD | SK NETWORD | CUỘN NGUỘI CUỘN NÓNG | 2 COILS 24 COILS | 12.040 351.480 | 6.020 14.645 | |
812 | ASIA STAINLESS | MILL’S STANDARD | SK NETWORD | CUỘN NGUỘI | 1 COILS | 1.010 | 1.010 | 0.6 x 1219 |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu SUN EXPLORER