Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 02 từ ngày 01/11/2008
B/L | CHỦ HÀNG & | MARK | NHÀ SX | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
KAOHCM- 18 | SUN STEEL | SUN STEEL CZ79J6D | CHUNG HUNG STEEL | TÔN NGUỘI | 31 COILS | 281.485 | 9.080 | Có lệnh GT |
KAOHCM- 19 | SUN STEEL | SUN STEEL CZ79J6A | CHUNG HUNG STEEL | TÔN NGUỘI | 5 COILS | 75.780 | 15.156 | Có lệnh GT |
KAOHCM- 20 | SUN STEEL | SUN STEEL CZ79J6D | CHUNG HUNG STEEL | TÔN NGUỘI | 18 COILS | 170.980 | 9.499 | Có lệnh GT |
KAOHCM- 17 | HỮU LIÊN Á CHÂU | CONG TY CO | CHUNG HUNG STEEL | TÔN CUỘN | 98 COILS | 1,006.380 | 10.269 | |
KAOHCM- 11 | HỮU LIÊN Á CHÂU | CONG TY CO PHAN HUU LIEN A CHAU | CHINA STEEL GLOBAL | TÔN CUỘN | 26 COILS | 198.120 | 7.620 | |
KAOHCM- 21 | VAN THANH STEEL | SK- VAN THANH | SHANG SHING STEEL | TÔN CUỘN | 82 COILS | 1,145.130 | 13.965 | |
KAOHCM- 12 | CHARM MING VN CO | SHENG KUNG | HORNG CHEN STEEL | THÉP ỐNG | 34 BDLS | 52.610 | 1.547 | (614 PCS) |
KAOHCM- 13 | CHARM MING VN CO | SHENG KUNG | HORNG CHEN STEEL | THÉP ỐNG | 66 BDLS | 123.860 | 1.877 | (606 PCS) |
KAOHCM- 14 | CHARM MING VN CO | SHENG KUNG | HORNG CHEN STEEL | THÉP ỐNG | 54 BDLS | 94.993 | 1.759 | (314 PCS) |
KAOHCM- 15 | NHI ENGINE SYSTEM VN | NHI ENGINE D05-08/HH-HSV | HWA HSING & CO | THÉP GÓC | 20 BDLS | 30.375 | 1.519 | (325 PCS) |
KAOHCM- 16 | THE OIL SERVICES | THE OIL SERVICES CO. HH-OCS250808 | HWA HSING & CO | THÉP GÓC | 21 BDLS | 50.325 | 2.396 | (356 PCS) |
KAOHCM- 24 | HUYNH GIA PHUC CO | HUYNH | RYU TZUEN COMPANY | XE TẢI | 1 UNIT | 6.200 | 6.200 | MITSUBISHI FUSO |
KAOHCM- 25 | HWAN TAI VN | HT | ADVENCED BUSINES | XE TRỘN BÊ TONG | 1 BARE | 8.00 | 8.00 | |
TOTAL 457 PKGS | 3,244.243 |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu HO YUN