Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 04 ngày 06/9
CHỦ HÀNG | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
CARGILL (VẠN THÀNH) | TÔN CUỘN NÓNG | 96 COILS | 1,462.270 | 15.232 | #5: 71 #4: 25 |
CARGILL (VẠN THÀNH) | TÔN CUỘN NÓNG | 96 COILS | 1,466.140 | 15.272 | #4 |
CARGILL (GEMEXIM) | TÔN CUỘN NÓNG | 48 COILS | 978.890 | 20.394 | #3 |
CARGILL (GEMEXIM) | TÔN CUỘN NÓNG | 24 COILS | 492.040 | 20.502 | #3 |
CARGILL (GEMEXIM) | TÔN CUỘN NÓNG | 24 COILS | 494.060 | 20.586 | #3 |
ZHEJIANG (THIÊN NAM) | TÔN CUỘN NÓNG | 144 COILS | 2,925.280 | 20.314 | #3: 90 #4: 27 (?) #1: 27(?) |
ZHEJIANG (THIÊN NAM) | TÔN CUỘN NÓNG | 51 COILS | 1,027.950 | 20.156 | #3 |
CARGILL (VẠN THÀNH) | TÔN CUỘN NÓNG | 260 COILS | 3,959.350 | 15.228 | #5 |
CARGILL (NMI) | TÔN CUỘN NÓNG | 18 COILS | 367.490 | 20.416 | #1 |
CARGILL (NMI) | TÔN CUỘN NÓNG | 57 COILS | 1,175.900 | 20.630 | #1 |
CARGILL (NGUYỄN MINH) | TÔN CUỘN NÓNG | 274 COILS | 5,588.900 | 20.397 | #2: 138 #3: 136 |
CARGILL (GEMEXIM) | TÔN CUỘN NÓNG | 182 COILS | 3,727.940 | 20.483 | #1: 162 (?) #4: 20 (?) |
TOTAL | 1,274 COILS | 23,666.210 |
Hàng nhập cảng Bến Nghé trên tàu RISING PHOENIX