Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 04 ngày 21/7
TOLE LẠNH
CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ |
VEDAN | | THIẾT BỊ | 59 PKGS | 456 T 460 | |
| | TOLE NÓNG | 19 C | 507 T 450 | 26 T 708 |
CS WIN | LGT: 192 TK: 630 | SẮT TẤM RỜI | 19 PCS | 78 T 052 | 4 T 108 |
POSLILAMA | Sắt H: 6 bó I; 1 bó, U; 5 bó Góc; 6 bó; Cây: 1 bó | SẮT THÉP | 19 BDLS | 29 T 572 | 1 T 556 |
VINA HALLA | Halla-29M0022 Cirebon TPP Indoneria | | 229 PKGS | 963 T 323 | 4 T 207 |
VIET ENGINẺING | BV-E STEEL PLATE: 1 PIECE = 2000*6000*70 1 PIECE = 2000*6000*40 | SẮT TẤM RỜI | 2 PIECE | 10 T 362 | 5 T 181 |
VINH XUAN | | SẮT TẤM/ KIỆN | 144 BDLS | 1028 T 265 | 7 T 141 |
AN TUAN | | SẮT TẤM/ KIỆN | 592 BDLS | 4236 T 490 | 7 T 156 |
NAM KIM | Kho 4 | TOLE MẠ | 82 C | 910 T 850 | 11 T 108 |
AN TUAN | | TẤM RỜI | 336 PCS | 580 T 244 | 1 T 727 |
TOAN THANG | TOAN THANG. SẮT U 140 x 52 x 4.5 x 6M 160 x 56 x 5.2 x 12M 180 x 64 x 5.3 x 12M 200 x 69 x 5.4 x 12M 150 x 75 x 5.5 x 12M | SẮT U | 237 BDLS | 710 T 046 | 2 T 996 |
TỔNG CỘNG | | 1738 | 9511 T 114 | |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu LING HAI