Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 06 ngày 27/7
TOLE CUỘN
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR LƯỢNG | BQ | HẦM |
SÀI GÒN STEEL | 1 C | 9 T 462 | 9 T 462 | |
SÀI GÒN STEEL | 12 C | 98 T 682 | 8 T 224 | |
SÀI GÒN STEEL | 8 C | 62 T 726 | 7 T 841 | |
SÀI GÒN STEEL | 1 C | 6 T 580 | 6 T 580 | |
SÀI GÒN STEEL | 1 C | 9 T 080 | 9 T 080 | |
SÀI GÒN STEEL | 2 C | 15 T 362 | 7 T 681 | |
SÀI GÒN STEEL | 4 C | 27 T 992 | 6 T 998 | |
SANYO | 6 C | 47 T 138 | 7 T 856 | |
JFE SHOJI STEEL | 113 C | 387 T 902 | 3 T 433 | #1: 52c #2: 61c |
JFE SHOJI STEEL | 15 C | 155 T 030 | 10 T 335 | #1 |
ĐẠI THIÊN LỘC | 346 C | 1449 T 065 | 4 T 188 | |
SẮT KHOANH |
CX TECHNOLOGY (VN) | 25 K | 48 T 907 | 1 T 956 | #1: CAN TRÊN |
SẮT HÌNH |
MHI ENGINE SYSYEM | 13 K | 20 T 098 | 1 T 546 | #2: CAN TRÊN |
TỔNG CỘNG | 547 C | 2338 T 024 | | |
Chi tiết hầm
Tên Hầm | Tên Hàng | Số Lượng | Tr/ Lượng |
#1: 216 K | SẮT KHOANH | 25 K | 48 T 900 |
TOLE CUỘN | 52 C | 95 T 100 |
TOLE CUỘN | 99 C | 415 T 870 |
TOLE CUỘN | 40 C | 349 T 300 |
#2: 331 K | SẮT HÌNH | 13 K | 20 T 098 |
TOLE CUỘN | 10 C | 77 T 010 |
TOLE CUỘN | 308 C | 1321 T 800 |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu YEON AM