Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu 07 ngày 05/8
TOLE NÓNG
CHỦ HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ | HẦM |
DIC (JSC) | 43 C | 989 T 630 | 23 T 015 | #2: 159 #3: 228 #4: 96 #5: 74 |
DIC (JSC) | 150 C | 3498 T 200 | 23 T 321 |
DAI THIEN LOC | 108 C | 25 T 010 | 23 T 241 |
THIEN PHU | 256 C | 5980 T 450 | 23 T 361 |
KIM KHI HCM | 88 C | 2032 T 360 | 23 T 095 | 315{ #1: 200 #5: 115 |
THIEN NAM | 227 C | 5351 T 200 | 23 T 574 |
CAM STEEL JSC | 61 C | 1413 T 750 | 23 T 176 | #4 |
CAM NGUYEN | 37 C | 858 T 670 | 23 T 207 | #5 |
TỔNG TOLE NÓNG | 970 | 22634 T 270 | | |
SẮT KHOANH |
| 215 K | 512 T 895 | 2 T 386 | #3 |
TỔNG SẮT KHOANH | 215 K | 512 T 895 | | |
TỔNG TÀU | 1,185 | 23147 T 165 | | |
Chi tiết hầm
TÊN HẦM | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TR/ LƯỢNG | BQ |
#1 | TOLE NÓNG | 200 | 4688 T 910 | 23 T 445 |
#2 | TOLE NÓNG | 159 | 3735 T 994 | 23 T 497 |
#3 | SẮT KHOANH | 215 | 512 T 895 | 2 T 386 |
TOLE NÓNG | 228 | 5312 T 321 | 23 T 300 |
#4 | TOLE NÓNG | 157 | 3764 T 854 | 23 T 980 |
#5 | TOLE NÓNG | 226 | 5129 T 550 | 22 T 697 |
Hàng nhập cảng TPHCM trên tàu JIN HAI KUN