CONSIGNEE (MARKS) | UNIT/ Q’TY | Q’TY | DESCRIPTIONS | GW | M3 | VI TRI | T.D C. TỪ |
HO CHI MINH METAL | 1092 PCS | 1092 | STEEL PLATE | 1,771.087 | | | |
TOAN THIEN (RK-2500 SPEC: SB410) | 71 PCS | 71 | STEEL PLATE | 69.166 | | | |
DAI AN PHUOC | 334 PCS | 334 | STEEL PLATE | 502,454 | | | |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Thị Trường Thép TQ
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN