B/L | CHỦ HÀNG | MARK | LOẠI HÀNG | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | BQ | GHI CHÚ |
JBC901 | NGUYỄN MINH | | TÔN CUỘN NÓNG | 307 COILS | 6072.9125 | 19.781 | |
CHC902 | VIỆT NHẬT | NM | XE TẢI 5 TẤN, TẢI KHÔNG THÙNG (MỚI) | 4 UNITS | 16.400 | 4.100 | HD 120 # 22 – 2253 – 2254 - 2255 |
CHC903 | THANH PHAT | NM | XE TẢI (MỚI) | 5 UNITS | 20.500 | 4.100 | HD 120 # 2256 – 2257 – 2258 – 2259 - |
CHC904 (1014) | HUNG QUANG TUY HOA | NM | XE ĐÀO | 2 UNITS | 38.100 | 18.050 | HD ROBEX (01 PHỤ KIỆN) HD ROBEX2000W – 3 # 10019 |
CHC904 (1022) | QUANG THANG | NM | XE BUS | 1 UNITS | 14.500 | 14.500 | HD UNIVERSE NOBLE 47 CHỖ 0037 |
CHC904 (2003) | HUNG QUANG TUY HOA | NM | XE ĐÀO | 1 UNITS | 12.100 | 12.100 | DAEWOO SOLAR 130W-III #2229 |
CHC905 | DO THANH | | TẢI BEN (MỚI) | 10 UNITS | 110.600 | 11.060 | HD 270 # 8907 - 8909 – 8910 – 8911 – 8913 – 8914 – 8915 – 8916 - 8919 |
CHC906 | QUỐC TUẤN | QUỐC TUẤN | XE TẢI 14 TẤN | 1 UNITS | 7.800 | 7.800 | HD # 18989 |
CHC907 | SAMCO | | XE CHUYÊN DÙNG (MỚI) | 12 UNITS | 132.000 | 11.000 | HD 170 # 9818 – 9819 – 9820 – 9821 – 9822 – 9823 – 9824 – 9825 – 9826 – 9827 – 9828 - 9829 |
Hàng nhập cảng Bến Nghé trên tàu VINMARU STAR